Nội dung chính:
- 1 dictionary.cambridge.org|1.ADVENTURE | Định nghĩa trong Từ điển …
- 2 dictionary.cambridge.org|2.adventure – Từ Điển Từ Đồng Nghĩa Tiếng Anh Cambridge với các …
- 3 tratu.soha.vn|3.Nghĩa của từ Adventure – Từ điển Anh – Việt
- 4 vtudien.com|4.Từ điển Anh Việt “adventure” – là gì? – Vtudien
- 5 store.steampowered.com|5.Adventure – Steam
- 6 vi.glosbe.com|6.adventure – phép tịnh tiến thành Tiếng Việt, ví dụ – Glosbe
- 7 www.oxfordlearnersdictionaries.com|7.adventure noun – Definition, pictures, pronunciation and usage notes
- 8 www.facebook.com|8.VOA Tiếng Việt – ADVENTURE là danh từ, có nghĩa là ‘một…
dictionary.cambridge.org|1.ADVENTURE | Định nghĩa trong Từ điển …
- Tác giả: dictionary.cambridge.org
- Ngày đăng: 15 ngày trước
- Xếp hạng: 4(507 lượt đánh giá)
- Xếp hạng cao nhất: 3
- Xếp hạng thấp nhất: 2
- Tóm tắt: adventure ý nghĩa, định nghĩa, adventure là gì: 1. an unusual, exciting, and possibly dangerous activity, such as a trip or experience, or the…
- Website: dictionary.cambridge.org
⭕⭕Links mua:➡️➡️➡️ https://dictionary.cambridge.org/vi/dictionary/english/adventure. ✅✅✅【Nếu bạn có nhu cầu đặt quảng cáo liên hệ: 0936 606 777 – 0932 6789 46. Đội ngũ chúng tôi sẽ thiết kế tin bạn nổi bật nhất.】
dictionary.cambridge.org|2.adventure – Từ Điển Từ Đồng Nghĩa Tiếng Anh Cambridge với các …
- Tác giả: dictionary.cambridge.org
- Ngày đăng: 25 ngày trước
- Xếp hạng: 5(503 lượt đánh giá)
- Xếp hạng cao nhất: 4
- Xếp hạng thấp nhất: 1
- Tóm tắt: Hoặc, đi đến định nghĩa của adventure. YOUR ACTIONS. The book recounts some of his hair-raising adventures in Central Asia.
- Website: dictionary.cambridge.org
⭕⭕Links mua:➡️➡️➡️ https://dictionary.cambridge.org/vi/thesaurus/adventure. ✅✅✅【Nếu bạn có nhu cầu đặt quảng cáo liên hệ: 0936 606 777 – 0932 6789 46. Đội ngũ chúng tôi sẽ thiết kế tin bạn nổi bật nhất.】
tratu.soha.vn|3.Nghĩa của từ Adventure – Từ điển Anh – Việt
- Tác giả: tratu.soha.vn
- Ngày đăng: 16 ngày trước
- Xếp hạng: 3(1402 lượt đánh giá)
- Xếp hạng cao nhất: 5
- Xếp hạng thấp nhất: 1
- Tóm tắt: Sự phiêu lưu, sự mạo hiểm; việc làm mạo hiểm, việc làm táo bạo. stories of adventures: những truyện phiêu lưu. Sự nguy hiểm, sự hiểm nghèo. Sự việc bất ngờ.
- Website: tratu.soha.vn
⭕⭕Links mua:➡️➡️➡️ http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Adventure. ✅✅✅【Nếu bạn có nhu cầu đặt quảng cáo liên hệ: 0936 606 777 – 0932 6789 46. Đội ngũ chúng tôi sẽ thiết kế tin bạn nổi bật nhất.】
vtudien.com|4.Từ điển Anh Việt “adventure” – là gì? – Vtudien
- Tác giả: vtudien.com
- Ngày đăng: 23 ngày trước
- Xếp hạng: 2(969 lượt đánh giá)
- Xếp hạng cao nhất: 5
- Xếp hạng thấp nhất: 1
- Tóm tắt: adventure /əd’ventʃə/. động từ. phiêu lưu, mạo hiểm, liều. to adventure to do something: liều làm việc gì; to adventure one’s life: liều mạng.
- Website: vtudien.com
⭕⭕Links mua:➡️➡️➡️ https://vtudien.com/anh-viet/dictionary/nghia-cua-tu-adventure. ✅✅✅【Nếu bạn có nhu cầu đặt quảng cáo liên hệ: 0936 606 777 – 0932 6789 46. Đội ngũ chúng tôi sẽ thiết kế tin bạn nổi bật nhất.】
store.steampowered.com|5.Adventure – Steam
- Tác giả: store.steampowered.com
- Ngày đăng: 21 ngày trước
- Xếp hạng: 3(1480 lượt đánh giá)
- Xếp hạng cao nhất: 3
- Xếp hạng thấp nhất: 3
- Tóm tắt: Adventure. Featured. VR. Free to Play. On Your Wishlist. Sign in to view additional items selected just for you. Sign in. Special Offers. Weekend Deal.
- Website: store.steampowered.com
vi.glosbe.com|6.adventure – phép tịnh tiến thành Tiếng Việt, ví dụ – Glosbe
- Tác giả: vi.glosbe.com
- Ngày đăng: 16 ngày trước
- Xếp hạng: 3(1968 lượt đánh giá)
- Xếp hạng cao nhất: 4
- Xếp hạng thấp nhất: 3
- Tóm tắt: Các cụm từ tương tự như “adventure” có bản dịch thành Tiếng Việt · adventurer. kẻ gian hùng · kẻ đại bợm · người mạo hiểm · người phiêu lưu · người đầu cơ · The …
- Website: vi.glosbe.com
⭕⭕Links mua:➡️➡️➡️ https://vi.glosbe.com/en/vi/adventure. ✅✅✅【Nếu bạn có nhu cầu đặt quảng cáo liên hệ: 0936 606 777 – 0932 6789 46. Đội ngũ chúng tôi sẽ thiết kế tin bạn nổi bật nhất.】
www.oxfordlearnersdictionaries.com|7.adventure noun – Definition, pictures, pronunciation and usage notes
- Tác giả: www.oxfordlearnersdictionaries.com
- Ngày đăng: 22 ngày trước
- Xếp hạng: 5(1709 lượt đánh giá)
- Xếp hạng cao nhất: 5
- Xếp hạng thấp nhất: 1
- Tóm tắt: adventure · . [countable] an unusual, exciting or dangerous experience, journey or series of events. her adventures travelling in Africa; adventure stories · .
- Website: www.oxfordlearnersdictionaries.com
⭕⭕Links mua:➡️➡️➡️ https://www.oxfordlearnersdictionaries.com/definition/english/adventure. ✅✅✅【Nếu bạn có nhu cầu đặt quảng cáo liên hệ: 0936 606 777 – 0932 6789 46. Đội ngũ chúng tôi sẽ thiết kế tin bạn nổi bật nhất.】
www.facebook.com|8.VOA Tiếng Việt – ADVENTURE là danh từ, có nghĩa là ‘một…
- Tác giả: www.facebook.com
- Ngày đăng: 18 ngày trước
- Xếp hạng: 5(1595 lượt đánh giá)
- Xếp hạng cao nhất: 4
- Xếp hạng thấp nhất: 1
- Tóm tắt:
- Website: www.facebook.com