Nội dung chính:
- 1 dictionary.cambridge.org|1.Bản dịch của concert – Từ điển tiếng Anh–Việt – Cambridge Dictionary
- 2 www.babla.vn|2.CONCERT – nghĩa trong tiếng Tiếng Việt – từ điển bab.la
- 3 kenh14.vn|3.Rap Việt All-Star Concert chính thức trở lại, liệu các thí sinh mùa 2 …
- 4 tratu.soha.vn|4.Nghĩa của từ Concert – Từ điển Anh – Việt
- 5 langmaster.edu.vn|5.CONCERT LÀ GÌ? NHỮNG ĐIỀU BẠN CẦN BIẾT ĐỂ “ĐU …
- 6 dictionary.cambridge.org|6.CONCERT | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge
- 7 www.oxfordlearnersdictionaries.com|7.concert noun – Definition, pictures, pronunciation and usage notes
- 8 www.youtube.com|8.Hoàng Dũng – Yên Concert (Fullshow) – YouTube
- 9 vi.wiktionary.org|9.concert – Wiktionary tiếng Việt
dictionary.cambridge.org|1.Bản dịch của concert – Từ điển tiếng Anh–Việt – Cambridge Dictionary
- Tác giả: dictionary.cambridge.org
- Ngày đăng: 23 ngày trước
- Xếp hạng: 4(390 lượt đánh giá)
- Xếp hạng cao nhất: 3
- Xếp hạng thấp nhất: 1
- Tóm tắt: Festivities which included parades, rock concerts and street perfor mers were expected to attract as many as 30,000 visitors to the town. Từ Cambridge English …
- Website: dictionary.cambridge.org
⭕⭕Links mua:➡️➡️➡️ https://dictionary.cambridge.org/vi/dictionary/english-vietnamese/concert. ✅✅✅【Nếu bạn có nhu cầu đặt quảng cáo liên hệ: 0936 606 777 – 0932 6789 46. Đội ngũ chúng tôi sẽ thiết kế tin bạn nổi bật nhất.】
www.babla.vn|2.CONCERT – nghĩa trong tiếng Tiếng Việt – từ điển bab.la
- Tác giả: www.babla.vn
- Ngày đăng: 0 ngày trước
- Xếp hạng: 4(436 lượt đánh giá)
- Xếp hạng cao nhất: 3
- Xếp hạng thấp nhất: 2
- Tóm tắt: The society received funding for its activities from charity concerts, literary readings, fundraising events, and voluntary donations from the …
- Website: www.babla.vn
⭕⭕Links mua:➡️➡️➡️ https://www.babla.vn/tieng-anh-tieng-viet/concert. ✅✅✅【Nếu bạn có nhu cầu đặt quảng cáo liên hệ: 0936 606 777 – 0932 6789 46. Đội ngũ chúng tôi sẽ thiết kế tin bạn nổi bật nhất.】
kenh14.vn|3.Rap Việt All-Star Concert chính thức trở lại, liệu các thí sinh mùa 2 …
- Tác giả: kenh14.vn
- Ngày đăng: 15 ngày trước
- Xếp hạng: 2(511 lượt đánh giá)
- Xếp hạng cao nhất: 4
- Xếp hạng thấp nhất: 1
- Tóm tắt:
- Website: kenh14.vn
⭕⭕Links mua:➡️➡️➡️ https://kenh14.vn/rap-viet-all-star-concert-chinh-thuc-tro-lai-lieu-cac-thi-sinh-mua-2-co-xuat-hien-20230813100852256.chn. ✅✅✅【Nếu bạn có nhu cầu đặt quảng cáo liên hệ: 0936 606 777 – 0932 6789 46. Đội ngũ chúng tôi sẽ thiết kế tin bạn nổi bật nhất.】
tratu.soha.vn|4.Nghĩa của từ Concert – Từ điển Anh – Việt
- Tác giả: tratu.soha.vn
- Ngày đăng: 22 ngày trước
- Xếp hạng: 2(1422 lượt đánh giá)
- Xếp hạng cao nhất: 4
- Xếp hạng thấp nhất: 3
- Tóm tắt: Buổi hoà nhạc. i will go to the concert tonight: tôi sẽ đi xem buổi hòa nhạc tối nay. Ngoại động từ. Dự tính, sắp đặt; bàn định, bàn tính; phối hợp …
- Website: tratu.soha.vn
⭕⭕Links mua:➡️➡️➡️ http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Concert. ✅✅✅【Nếu bạn có nhu cầu đặt quảng cáo liên hệ: 0936 606 777 – 0932 6789 46. Đội ngũ chúng tôi sẽ thiết kế tin bạn nổi bật nhất.】
langmaster.edu.vn|5.CONCERT LÀ GÌ? NHỮNG ĐIỀU BẠN CẦN BIẾT ĐỂ “ĐU …
- Tác giả: langmaster.edu.vn
- Ngày đăng: 25 ngày trước
- Xếp hạng: 2(1326 lượt đánh giá)
- Xếp hạng cao nhất: 4
- Xếp hạng thấp nhất: 2
- Tóm tắt: Concert (phiên âm /ˈkɒn.sət/) là một danh từ tiếng Anh có nghĩa là “Buổi hòa nhạc”. Đây là một sự kiện âm nhạc trực tiếp trong đó nghệ sĩ hoặc ban nhạc biểu …
- Website: langmaster.edu.vn
⭕⭕Links mua:➡️➡️➡️ https://langmaster.edu.vn/concert-la-gi-nhung-dieu-ban-can-biet-de-du-concert-thanh-cong. ✅✅✅【Nếu bạn có nhu cầu đặt quảng cáo liên hệ: 0936 606 777 – 0932 6789 46. Đội ngũ chúng tôi sẽ thiết kế tin bạn nổi bật nhất.】
dictionary.cambridge.org|6.CONCERT | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge
- Tác giả: dictionary.cambridge.org
- Ngày đăng: 28 ngày trước
- Xếp hạng: 1(1569 lượt đánh giá)
- Xếp hạng cao nhất: 3
- Xếp hạng thấp nhất: 1
- Tóm tắt: concert ý nghĩa, định nghĩa, concert là gì: 1. a performance of music by one or more musicians or singers: 2. a performance of music by one or…
- Website: dictionary.cambridge.org
⭕⭕Links mua:➡️➡️➡️ https://dictionary.cambridge.org/vi/dictionary/english/concert. ✅✅✅【Nếu bạn có nhu cầu đặt quảng cáo liên hệ: 0936 606 777 – 0932 6789 46. Đội ngũ chúng tôi sẽ thiết kế tin bạn nổi bật nhất.】
www.oxfordlearnersdictionaries.com|7.concert noun – Definition, pictures, pronunciation and usage notes
- Tác giả: www.oxfordlearnersdictionaries.com
- Ngày đăng: 7 ngày trước
- Xếp hạng: 5(1102 lượt đánh giá)
- Xếp hạng cao nhất: 3
- Xếp hạng thấp nhất: 1
- Tóm tắt: a public performance of music. to attend/go to a concert; The orchestra gave a concert in Miami in January. a series of concerts organized by the Oxford …
- Website: www.oxfordlearnersdictionaries.com
⭕⭕Links mua:➡️➡️➡️ https://www.oxfordlearnersdictionaries.com/definition/english/concert. ✅✅✅【Nếu bạn có nhu cầu đặt quảng cáo liên hệ: 0936 606 777 – 0932 6789 46. Đội ngũ chúng tôi sẽ thiết kế tin bạn nổi bật nhất.】
www.youtube.com|8.Hoàng Dũng – Yên Concert (Fullshow) – YouTube
- Tác giả: www.youtube.com
- Ngày đăng: 3 ngày trước
- Xếp hạng: 1(1444 lượt đánh giá)
- Xếp hạng cao nhất: 5
- Xếp hạng thấp nhất: 1
- Tóm tắt:
- Website: www.youtube.com
⭕⭕Links mua:➡️➡️➡️ https://www.youtube.com/watch%3Fv%3D5ESESVMoVMg. ✅✅✅【Nếu bạn có nhu cầu đặt quảng cáo liên hệ: 0936 606 777 – 0932 6789 46. Đội ngũ chúng tôi sẽ thiết kế tin bạn nổi bật nhất.】
vi.wiktionary.org|9.concert – Wiktionary tiếng Việt
- Tác giả: vi.wiktionary.org
- Ngày đăng: 4 ngày trước
- Xếp hạng: 1(1736 lượt đánh giá)
- Xếp hạng cao nhất: 3
- Xếp hạng thấp nhất: 1
- Tóm tắt: concert gđ /kɔ̃.sɛʁ/. Buổi hòa nhạc. Assister au concert du samedi — dự buổi hòa nhạc thứ bảy. Sự hòa âm. Concert des vents — sự hòa âm của gió.
- Website: vi.wiktionary.org