Nội dung chính:
- 1 dictionary.cambridge.org|1.GALLERY | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge
- 2 www.facebook.com|2.Gallery Bespoke Cocktail Bar | Hanoi – Facebook
- 3 vtudien.com|3.Từ điển Anh Việt “gallery” – là gì?
- 4 tratu.soha.vn|4.Nghĩa của từ Gallery – Từ điển Anh – Việt
- 5 toomva.com|5.Nghĩa của từ gallery, từ gallery là gì? (từ điển Anh-Việt) – Toomva.com
- 6 www.babla.vn|6.GALLERY – nghĩa trong tiếng Tiếng Việt – từ điển bab.la
- 7 www.babla.vn|7.GALLERY – nghĩa trong tiếng Tiếng Anh – từ điển bab.la
dictionary.cambridge.org|1.GALLERY | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge
- Tác giả: dictionary.cambridge.org
- Ngày đăng: 6 ngày trước
- Xếp hạng: 5(462 lượt đánh giá)
- Xếp hạng cao nhất: 3
- Xếp hạng thấp nhất: 2
- Tóm tắt: gallery ý nghĩa, định nghĩa, gallery là gì: 1. a room or building that is used for showing works of art, sometimes so that they can be sold…. Tìm hiểu thêm.
- Website: dictionary.cambridge.org
⭕⭕Links mua:➡️➡️➡️ https://dictionary.cambridge.org/vi/dictionary/english/gallery. ✅✅✅【Nếu bạn có nhu cầu đặt quảng cáo liên hệ: 0936 606 777 – 0932 6789 46. Đội ngũ chúng tôi sẽ thiết kế tin bạn nổi bật nhất.】
www.facebook.com|2.Gallery Bespoke Cocktail Bar | Hanoi – Facebook
- Tác giả: www.facebook.com
- Ngày đăng: 13 ngày trước
- Xếp hạng: 5(1432 lượt đánh giá)
- Xếp hạng cao nhất: 3
- Xếp hạng thấp nhất: 1
- Tóm tắt: Gallery Bespoke Cocktail Bar, Hà Nội. 33275 likes · 2650 were here. The first bespoke cocktail bar in Hanoi, where drinks are crafted according to your…
- Website: www.facebook.com
⭕⭕Links mua:➡️➡️➡️ https://www.facebook.com/GalleryCocktailBar/. ✅✅✅【Nếu bạn có nhu cầu đặt quảng cáo liên hệ: 0936 606 777 – 0932 6789 46. Đội ngũ chúng tôi sẽ thiết kế tin bạn nổi bật nhất.】
vtudien.com|3.Từ điển Anh Việt “gallery” – là gì?
- Tác giả: vtudien.com
- Ngày đăng: 13 ngày trước
- Xếp hạng: 3(1436 lượt đánh giá)
- Xếp hạng cao nhất: 4
- Xếp hạng thấp nhất: 3
- Tóm tắt: Phát âm gallery · phòng trưng bày tranh tượng · nhà cầu, hành lang · phòng dài (tập bắn, chơi bóng gỗ…) · ban công, chuồng gà; khán giả chuồng gà (trong rạp hát).
- Website: vtudien.com
⭕⭕Links mua:➡️➡️➡️ https://vtudien.com/anh-viet/dictionary/nghia-cua-tu-gallery. ✅✅✅【Nếu bạn có nhu cầu đặt quảng cáo liên hệ: 0936 606 777 – 0932 6789 46. Đội ngũ chúng tôi sẽ thiết kế tin bạn nổi bật nhất.】
tratu.soha.vn|4.Nghĩa của từ Gallery – Từ điển Anh – Việt
- Tác giả: tratu.soha.vn
- Ngày đăng: 2 ngày trước
- Xếp hạng: 5(1438 lượt đánh giá)
- Xếp hạng cao nhất: 3
- Xếp hạng thấp nhất: 3
- Tóm tắt: a room used to display art works. Giải thích VN: Phòng được sử dụng để trưng bày các tác phẩm nghệ thuật. art gallery: phòng (trưng bày) …
- Website: tratu.soha.vn
⭕⭕Links mua:➡️➡️➡️ http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Gallery. ✅✅✅【Nếu bạn có nhu cầu đặt quảng cáo liên hệ: 0936 606 777 – 0932 6789 46. Đội ngũ chúng tôi sẽ thiết kế tin bạn nổi bật nhất.】
toomva.com|5.Nghĩa của từ gallery, từ gallery là gì? (từ điển Anh-Việt) – Toomva.com
- Tác giả: toomva.com
- Ngày đăng: 3 ngày trước
- Xếp hạng: 3(1419 lượt đánh giá)
- Xếp hạng cao nhất: 5
- Xếp hạng thấp nhất: 2
- Tóm tắt: gallery /’gæləri/ nghĩa là: phòng trưng bày tranh tượng, nhà cầu, hành lang… Xem thêm chi tiết nghĩa của từ gallery, ví dụ và các thành ngữ liên quan.
- Website: toomva.com
⭕⭕Links mua:➡️➡️➡️ https://toomva.com/tudien/tratu%3Fw%3Dgallery. ✅✅✅【Nếu bạn có nhu cầu đặt quảng cáo liên hệ: 0936 606 777 – 0932 6789 46. Đội ngũ chúng tôi sẽ thiết kế tin bạn nổi bật nhất.】
www.babla.vn|6.GALLERY – nghĩa trong tiếng Tiếng Việt – từ điển bab.la
- Tác giả: www.babla.vn
- Ngày đăng: 16 ngày trước
- Xếp hạng: 3(315 lượt đánh giá)
- Xếp hạng cao nhất: 4
- Xếp hạng thấp nhất: 3
- Tóm tắt: Từ đồng nghĩa (trong tiếng Anh) của “gallery”: gallery. English. art gallery; drift · heading; picture gallery; veranda · verandah.
- Website: www.babla.vn
⭕⭕Links mua:➡️➡️➡️ https://www.babla.vn/tieng-anh-tieng-viet/gallery. ✅✅✅【Nếu bạn có nhu cầu đặt quảng cáo liên hệ: 0936 606 777 – 0932 6789 46. Đội ngũ chúng tôi sẽ thiết kế tin bạn nổi bật nhất.】
www.babla.vn|7.GALLERY – nghĩa trong tiếng Tiếng Anh – từ điển bab.la
- Tác giả: www.babla.vn
- Ngày đăng: 14 ngày trước
- Xếp hạng: 2(1349 lượt đánh giá)
- Xếp hạng cao nhất: 5
- Xếp hạng thấp nhất: 2
- Tóm tắt: Từ đồng nghĩa. Từ đồng nghĩa (trong tiếng Anh) của “gallery”: gallery. English. art gallery; drift · heading; picture gallery; veranda · verandah.
- Website: www.babla.vn