Nội dung chính:
- 1 dictionary.cambridge.org|1.ISLAND | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge
- 2 www.babla.vn|2.ISLAND – nghĩa trong tiếng Tiếng Việt – từ điển bab.la
- 3 vi.wiktionary.org|3.island – Wiktionary tiếng Việt
- 4 phimmoichilld.net|4.Island 2022 Full HD Vietsub | Xem Phim Hòn Đảo Ma Quái – PhimMoi
- 5 dictionary.cambridge.org|5.island | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh-Việt
- 6 vtudien.com|6.Từ điển Anh Việt “island” – là gì?
- 7 tratu.soha.vn|7.Nghĩa của từ Island – Từ điển Anh – Việt – Tra từ – SOHA
- 8 en.wikipedia.org|8.Island – Wikipedia
- 9 www.oxfordlearnersdictionaries.com|9.island noun – Definition, pictures, pronunciation and usage notes
dictionary.cambridge.org|1.ISLAND | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge
- Tác giả: dictionary.cambridge.org
- Ngày đăng: 15 ngày trước
- Xếp hạng: 2(353 lượt đánh giá)
- Xếp hạng cao nhất: 3
- Xếp hạng thấp nhất: 2
- Tóm tắt: island ý nghĩa, định nghĩa, island là gì: 1. a piece of land completely surrounded by water: 2. a particular place that is peaceful, calm…. Tìm hiểu thêm.
- Website: dictionary.cambridge.org
⭕⭕Links mua:➡️➡️➡️ https://dictionary.cambridge.org/vi/dictionary/english/island. ✅✅✅【Nếu bạn có nhu cầu đặt quảng cáo liên hệ: 0936 606 777 – 0932 6789 46. Đội ngũ chúng tôi sẽ thiết kế tin bạn nổi bật nhất.】
www.babla.vn|2.ISLAND – nghĩa trong tiếng Tiếng Việt – từ điển bab.la
- Tác giả: www.babla.vn
- Ngày đăng: 18 ngày trước
- Xếp hạng: 1(1295 lượt đánh giá)
- Xếp hạng cao nhất: 5
- Xếp hạng thấp nhất: 3
- Tóm tắt: The country is made up of 1,192 tiny coral islands scattered across the equator and is better known as a honeymoon hotspot rather than a hotbed of political …
- Website: www.babla.vn
⭕⭕Links mua:➡️➡️➡️ https://www.babla.vn/tieng-anh-tieng-viet/island. ✅✅✅【Nếu bạn có nhu cầu đặt quảng cáo liên hệ: 0936 606 777 – 0932 6789 46. Đội ngũ chúng tôi sẽ thiết kế tin bạn nổi bật nhất.】
vi.wiktionary.org|3.island – Wiktionary tiếng Việt
- Tác giả: vi.wiktionary.org
- Ngày đăng: 5 ngày trước
- Xếp hạng: 5(541 lượt đánh giá)
- Xếp hạng cao nhất: 4
- Xếp hạng thấp nhất: 1
- Tóm tắt: island (số nhiều islands). Hòn đảo. (Nghĩa bóng) Cái đứng tách riêng, cái đứng tách biệt; miền đồng rừng giữa thảo nguyên; chỗ đứng tránh (cho người đi bộ ở …
- Website: vi.wiktionary.org
⭕⭕Links mua:➡️➡️➡️ https://vi.wiktionary.org/wiki/island. ✅✅✅【Nếu bạn có nhu cầu đặt quảng cáo liên hệ: 0936 606 777 – 0932 6789 46. Đội ngũ chúng tôi sẽ thiết kế tin bạn nổi bật nhất.】
phimmoichilld.net|4.Island 2022 Full HD Vietsub | Xem Phim Hòn Đảo Ma Quái – PhimMoi
- Tác giả: phimmoichilld.net
- Ngày đăng: 11 ngày trước
- Xếp hạng: 4(282 lượt đánh giá)
- Xếp hạng cao nhất: 4
- Xếp hạng thấp nhất: 3
- Tóm tắt: Island-Hòn Đảo Ma Quái 2022 Full HD Vietsub Thuyết Minh của Bae Jong nội dung phim Lấy bối cảnh trên đảo Jeju, ba người chiến đấu chống lại cái ác đang muốn …
- Website: phimmoichilld.net
⭕⭕Links mua:➡️➡️➡️ https://phimmoichilld.net/info/island-pm13804. ✅✅✅【Nếu bạn có nhu cầu đặt quảng cáo liên hệ: 0936 606 777 – 0932 6789 46. Đội ngũ chúng tôi sẽ thiết kế tin bạn nổi bật nhất.】
dictionary.cambridge.org|5.island | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh-Việt
- Tác giả: dictionary.cambridge.org
- Ngày đăng: 21 ngày trước
- Xếp hạng: 1(1110 lượt đánh giá)
- Xếp hạng cao nhất: 5
- Xếp hạng thấp nhất: 1
- Tóm tắt: island – dịch sang tiếng Việt với Từ điển tiếng Anh-Việt – Cambridge Dictionary. … (also traffic island) a traffic-free area, built in the middle of a …
- Website: dictionary.cambridge.org
⭕⭕Links mua:➡️➡️➡️ https://dictionary.cambridge.org/vi/dictionary/english-vietnamese/island. ✅✅✅【Nếu bạn có nhu cầu đặt quảng cáo liên hệ: 0936 606 777 – 0932 6789 46. Đội ngũ chúng tôi sẽ thiết kế tin bạn nổi bật nhất.】
vtudien.com|6.Từ điển Anh Việt “island” – là gì?
- Tác giả: vtudien.com
- Ngày đăng: 4 ngày trước
- Xếp hạng: 3(569 lượt đánh giá)
- Xếp hạng cao nhất: 3
- Xếp hạng thấp nhất: 3
- Tóm tắt: Phát âm island · hòn đảo · (nghĩa bóng) cái đứng tách riêng, cái đứng tách biệt; miền đồng rừng giữa thảo nguyên; chỗ đứng tránh (cho người đi bộ ở ngã ba đường).
- Website: vtudien.com
⭕⭕Links mua:➡️➡️➡️ https://vtudien.com/anh-viet/dictionary/nghia-cua-tu-island. ✅✅✅【Nếu bạn có nhu cầu đặt quảng cáo liên hệ: 0936 606 777 – 0932 6789 46. Đội ngũ chúng tôi sẽ thiết kế tin bạn nổi bật nhất.】
tratu.soha.vn|7.Nghĩa của từ Island – Từ điển Anh – Việt – Tra từ – SOHA
- Tác giả: tratu.soha.vn
- Ngày đăng: 25 ngày trước
- Xếp hạng: 2(700 lượt đánh giá)
- Xếp hạng cao nhất: 4
- Xếp hạng thấp nhất: 2
- Tóm tắt: Danh từ · Hòn đảo · (nghĩa bóng) cái đứng tách riêng, cái đứng tách biệt; miền đồng rừng giữa thảo nguyên; chỗ đứng tránh (cho người đi bộ ở ngã ba đường) · (giải …
- Website: tratu.soha.vn
⭕⭕Links mua:➡️➡️➡️ http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Island. ✅✅✅【Nếu bạn có nhu cầu đặt quảng cáo liên hệ: 0936 606 777 – 0932 6789 46. Đội ngũ chúng tôi sẽ thiết kế tin bạn nổi bật nhất.】
en.wikipedia.org|8.Island – Wikipedia
- Tác giả: en.wikipedia.org
- Ngày đăng: 1 ngày trước
- Xếp hạng: 1(482 lượt đánh giá)
- Xếp hạng cao nhất: 5
- Xếp hạng thấp nhất: 1
- Tóm tắt: An island or isle is a piece of subcontinental land completely surrounded by water. Very small islands such as emergent land features on atolls can be …
- Website: en.wikipedia.org
⭕⭕Links mua:➡️➡️➡️ https://en.wikipedia.org/wiki/Island. ✅✅✅【Nếu bạn có nhu cầu đặt quảng cáo liên hệ: 0936 606 777 – 0932 6789 46. Đội ngũ chúng tôi sẽ thiết kế tin bạn nổi bật nhất.】
www.oxfordlearnersdictionaries.com|9.island noun – Definition, pictures, pronunciation and usage notes
- Tác giả: www.oxfordlearnersdictionaries.com
- Ngày đăng: 8 ngày trước
- Xếp hạng: 2(451 lượt đánh giá)
- Xếp hạng cao nhất: 4
- Xếp hạng thấp nhất: 1
- Tóm tắt: a piece of land that is completely surrounded by water. a small/tiny island; a remote island off the coast of Scotland; the islands in the Baltic Sea …
- Website: www.oxfordlearnersdictionaries.com