Nội dung chính:
- 1 dictionary.cambridge.org|1.CAVE | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh …
- 2 www.babla.vn|2.CAVE – nghĩa trong tiếng Tiếng Việt – từ điển bab.la
- 3 vi.wiktionary.org|3.cave – Wiktionary tiếng Việt
- 4 www.xn--t-in-1ua7276b5ha.com|4.Cave Nghĩa Là Gì?
- 5 oxalisadventure.com|5.Hang Son Doong – World’s largest cave – Oxalis Adventure
- 6 tratu.soha.vn|6.Nghĩa của từ Cave – Từ điển Anh – Việt
- 7 en.wikipedia.org|7.Cave – Wikipedia
- 8 www.oxfordlearnersdictionaries.com|8.cave – Oxford Learner’s Dictionaries
dictionary.cambridge.org|1.CAVE | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh …
- Tác giả: dictionary.cambridge.org
- Ngày đăng: 19 ngày trước
- Xếp hạng: 3(1647 lượt đánh giá)
- Xếp hạng cao nhất: 3
- Xếp hạng thấp nhất: 2
- Tóm tắt: cave ý nghĩa, định nghĩa, cave là gì: 1. a large hole in the side of a hill, cliff, or mountain, or one that is underground 2. to agree…. Tìm hiểu thêm.
- Website: dictionary.cambridge.org
⭕⭕Links mua:➡️➡️➡️ https://dictionary.cambridge.org/vi/dictionary/english/cave. ✅✅✅【Nếu bạn có nhu cầu đặt quảng cáo liên hệ: 0936 606 777 – 0932 6789 46. Đội ngũ chúng tôi sẽ thiết kế tin bạn nổi bật nhất.】
www.babla.vn|2.CAVE – nghĩa trong tiếng Tiếng Việt – từ điển bab.la
- Tác giả: www.babla.vn
- Ngày đăng: 18 ngày trước
- Xếp hạng: 4(936 lượt đánh giá)
- Xếp hạng cao nhất: 3
- Xếp hạng thấp nhất: 2
- Tóm tắt: Three lit show caves are regularly open to visitors, two for guided tours and the third for a self-guided tour. Từ đồng nghĩa. Từ đồng nghĩa (trong tiếng Anh) …
- Website: www.babla.vn
⭕⭕Links mua:➡️➡️➡️ https://www.babla.vn/tieng-anh-tieng-viet/cave. ✅✅✅【Nếu bạn có nhu cầu đặt quảng cáo liên hệ: 0936 606 777 – 0932 6789 46. Đội ngũ chúng tôi sẽ thiết kế tin bạn nổi bật nhất.】
vi.wiktionary.org|3.cave – Wiktionary tiếng Việt
- Tác giả: vi.wiktionary.org
- Ngày đăng: 7 ngày trước
- Xếp hạng: 2(414 lượt đánh giá)
- Xếp hạng cao nhất: 3
- Xếp hạng thấp nhất: 3
- Tóm tắt: Tầng hầm (của ngôi nhà). · Hầm; hầm rượu. Avoir du vin en cave — có rượu để ở hầm: boire toute sa cave — uống hết cả hầm rượu · Két rượu (thùng có ngăn để xếp …
- Website: vi.wiktionary.org
⭕⭕Links mua:➡️➡️➡️ https://vi.wiktionary.org/wiki/cave. ✅✅✅【Nếu bạn có nhu cầu đặt quảng cáo liên hệ: 0936 606 777 – 0932 6789 46. Đội ngũ chúng tôi sẽ thiết kế tin bạn nổi bật nhất.】
www.xn--t-in-1ua7276b5ha.com|4.Cave Nghĩa Là Gì?
- Tác giả: www.xn--t-in-1ua7276b5ha.com
- Ngày đăng: 5 ngày trước
- Xếp hạng: 3(1242 lượt đánh giá)
- Xếp hạng cao nhất: 4
- Xếp hạng thấp nhất: 1
- Tóm tắt: cave. Hang lớn, động. | Sào huyệt. | Sự chia rẽ, sự phân liệt (trong một đảng); nhóm ly khai. | Hố tro, máng tro, hộp tro (ở xe lửa…).
- Website: www.xn--t-in-1ua7276b5ha.com
⭕⭕Links mua:➡️➡️➡️ https://www.xn--t-in-1ua7276b5ha.com/cave. ✅✅✅【Nếu bạn có nhu cầu đặt quảng cáo liên hệ: 0936 606 777 – 0932 6789 46. Đội ngũ chúng tôi sẽ thiết kế tin bạn nổi bật nhất.】
oxalisadventure.com|5.Hang Son Doong – World’s largest cave – Oxalis Adventure
- Tác giả: oxalisadventure.com
- Ngày đăng: 5 ngày trước
- Xếp hạng: 2(1831 lượt đánh giá)
- Xếp hạng cao nhất: 4
- Xếp hạng thấp nhất: 3
- Tóm tắt: Son Doong is considered to be the largest cave in the world, based on volume and also the biggest cave in Vietnam, found by Ho Khanh – a Phong Nha jungle …
- Website: oxalisadventure.com
⭕⭕Links mua:➡️➡️➡️ https://oxalisadventure.com/cave/son-doong-cave/. ✅✅✅【Nếu bạn có nhu cầu đặt quảng cáo liên hệ: 0936 606 777 – 0932 6789 46. Đội ngũ chúng tôi sẽ thiết kế tin bạn nổi bật nhất.】
tratu.soha.vn|6.Nghĩa của từ Cave – Từ điển Anh – Việt
- Tác giả: tratu.soha.vn
- Ngày đăng: 26 ngày trước
- Xếp hạng: 5(899 lượt đánh giá)
- Xếp hạng cao nhất: 3
- Xếp hạng thấp nhất: 1
- Tóm tắt: (chính trị) tổ chức nhóm người ly khai (vì một vấn đề bất đồng). to cave in: làm bẹp, làm dúm dó (mũ, nón…) Đánh sập (nhà). Nhượng bộ, chịu thua, …
- Website: tratu.soha.vn
⭕⭕Links mua:➡️➡️➡️ http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Cave. ✅✅✅【Nếu bạn có nhu cầu đặt quảng cáo liên hệ: 0936 606 777 – 0932 6789 46. Đội ngũ chúng tôi sẽ thiết kế tin bạn nổi bật nhất.】
en.wikipedia.org|7.Cave – Wikipedia
- Tác giả: en.wikipedia.org
- Ngày đăng: 30 ngày trước
- Xếp hạng: 4(1381 lượt đánh giá)
- Xếp hạng cao nhất: 5
- Xếp hạng thấp nhất: 3
- Tóm tắt: A cave or cavern is a natural void in the ground, specifically a space large enough for a human to enter. Caves often form by the weathering of rock and …
- Website: en.wikipedia.org
⭕⭕Links mua:➡️➡️➡️ https://en.wikipedia.org/wiki/Cave. ✅✅✅【Nếu bạn có nhu cầu đặt quảng cáo liên hệ: 0936 606 777 – 0932 6789 46. Đội ngũ chúng tôi sẽ thiết kế tin bạn nổi bật nhất.】
www.oxfordlearnersdictionaries.com|8.cave – Oxford Learner’s Dictionaries
- Tác giả: www.oxfordlearnersdictionaries.com
- Ngày đăng: 10 ngày trước
- Xếp hạng: 4(1520 lượt đánh giá)
- Xếp hạng cao nhất: 3
- Xếp hạng thấp nhất: 3
- Tóm tắt: a large hole in the side of a hill or cliff or under the ground. the mouth (= the entrance) of the cave; The area contains vast underground cave systems.
- Website: www.oxfordlearnersdictionaries.com