Nội dung chính:
- 1 dictionary.cambridge.org|1.RUIN | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge
- 2 dictionary.cambridge.org|2.ruin | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh-Việt – Cambridge Dictionary
- 3 tratu.soha.vn|3.Nghĩa của từ Ruin – Từ điển Anh – Việt
- 4 vi.wiktionary.org|4.ruin – Wiktionary tiếng Việt
- 5 www.oxfordlearnersdictionaries.com|5.ruin – Oxford Learner’s Dictionaries
- 6 tratu.coviet.vn|6.Vietgle Tra từ – Định nghĩa của từ ‘ruin’ trong từ điển Lạc Việt – Cồ Việt
- 7 toomva.com|7.Nghĩa của từ ruin, từ ruin là gì? (từ điển Anh-Việt) – Toomva.com
- 8 www.babla.vn|8.ruin – Chia động từ Tiếng Anh – bab.la
- 9 vi.glosbe.com|9.Phép dịch “ruin” thành Tiếng Việt – Từ điển Glosbe
- 10 vi.hinative.com|10.Câu ví dụ,định nghĩa và cách sử dụng của”Ruin” – HiNative
dictionary.cambridge.org|1.RUIN | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge
- Tác giả: dictionary.cambridge.org
- Ngày đăng: 7 ngày trước
- Xếp hạng: 2(548 lượt đánh giá)
- Xếp hạng cao nhất: 3
- Xếp hạng thấp nhất: 1
- Tóm tắt:
- Website: dictionary.cambridge.org
⭕⭕Links mua:➡️➡️➡️ https://dictionary.cambridge.org/vi/dictionary/english/ruin. ✅✅✅【Nếu bạn có nhu cầu đặt quảng cáo liên hệ: 0936 606 777 – 0932 6789 46. Đội ngũ chúng tôi sẽ thiết kế tin bạn nổi bật nhất.】
dictionary.cambridge.org|2.ruin | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh-Việt – Cambridge Dictionary
- Tác giả: dictionary.cambridge.org
- Ngày đăng: 5 ngày trước
- Xếp hạng: 1(419 lượt đánh giá)
- Xếp hạng cao nhất: 3
- Xếp hạng thấp nhất: 3
- Tóm tắt: The ruined sites, in a dynamic process, become the locus for a variety of parties attuned to different agendas. Từ Cambridge English Corpus. Visible in the …
- Website: dictionary.cambridge.org
⭕⭕Links mua:➡️➡️➡️ https://dictionary.cambridge.org/vi/dictionary/english-vietnamese/ruin. ✅✅✅【Nếu bạn có nhu cầu đặt quảng cáo liên hệ: 0936 606 777 – 0932 6789 46. Đội ngũ chúng tôi sẽ thiết kế tin bạn nổi bật nhất.】
tratu.soha.vn|3.Nghĩa của từ Ruin – Từ điển Anh – Việt
- Tác giả: tratu.soha.vn
- Ngày đăng: 21 ngày trước
- Xếp hạng: 3(1287 lượt đánh giá)
- Xếp hạng cao nhất: 3
- Xếp hạng thấp nhất: 2
- Tóm tắt: sự suy tàn, sự phá sản. gamble’s ruin: sự phá sản của trò chơi. Xây dựng. hủy hoại. đống đổ nát … Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Ruin ».
- Website: tratu.soha.vn
⭕⭕Links mua:➡️➡️➡️ http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Ruin. ✅✅✅【Nếu bạn có nhu cầu đặt quảng cáo liên hệ: 0936 606 777 – 0932 6789 46. Đội ngũ chúng tôi sẽ thiết kế tin bạn nổi bật nhất.】
vi.wiktionary.org|4.ruin – Wiktionary tiếng Việt
- Tác giả: vi.wiktionary.org
- Ngày đăng: 3 ngày trước
- Xếp hạng: 2(1649 lượt đánh giá)
- Xếp hạng cao nhất: 5
- Xếp hạng thấp nhất: 1
- Tóm tắt: Sự đổ nát, sự suy đồi. to bumble (lie, lay) in ruin — đổ nát · Sự tiêu tan. the ruin of one’s hope — sự tiêu tan hy vọng · Sự phá sản, sự thất bại; nguyên nhân …
- Website: vi.wiktionary.org
⭕⭕Links mua:➡️➡️➡️ https://vi.wiktionary.org/wiki/ruin. ✅✅✅【Nếu bạn có nhu cầu đặt quảng cáo liên hệ: 0936 606 777 – 0932 6789 46. Đội ngũ chúng tôi sẽ thiết kế tin bạn nổi bật nhất.】
www.oxfordlearnersdictionaries.com|5.ruin – Oxford Learner’s Dictionaries
- Tác giả: www.oxfordlearnersdictionaries.com
- Ngày đăng: 11 ngày trước
- Xếp hạng: 5(993 lượt đánh giá)
- Xếp hạng cao nhất: 5
- Xếp hạng thấp nhất: 3
- Tóm tắt: ruin · . ruin something to damage something so badly that it loses all its value, pleasure, etc. synonym spoil (1), wreck. The bad weather ruined our trip. · .
- Website: www.oxfordlearnersdictionaries.com
⭕⭕Links mua:➡️➡️➡️ https://www.oxfordlearnersdictionaries.com/definition/english/ruin_1. ✅✅✅【Nếu bạn có nhu cầu đặt quảng cáo liên hệ: 0936 606 777 – 0932 6789 46. Đội ngũ chúng tôi sẽ thiết kế tin bạn nổi bật nhất.】
tratu.coviet.vn|6.Vietgle Tra từ – Định nghĩa của từ ‘ruin’ trong từ điển Lạc Việt – Cồ Việt
- Tác giả: tratu.coviet.vn
- Ngày đăng: 22 ngày trước
- Xếp hạng: 2(370 lượt đánh giá)
- Xếp hạng cao nhất: 5
- Xếp hạng thấp nhất: 3
- Tóm tắt: Often ruins The remains of something destroyed, disintegrated, or decayed: studied the ruins of ancient Greece. verb. ruined, ruining, ruins. verb, transitive.
- Website: tratu.coviet.vn
⭕⭕Links mua:➡️➡️➡️ http://tratu.coviet.vn/hoc-tieng-anh/tu-dien/lac-viet/all/ruin.html. ✅✅✅【Nếu bạn có nhu cầu đặt quảng cáo liên hệ: 0936 606 777 – 0932 6789 46. Đội ngũ chúng tôi sẽ thiết kế tin bạn nổi bật nhất.】
toomva.com|7.Nghĩa của từ ruin, từ ruin là gì? (từ điển Anh-Việt) – Toomva.com
- Tác giả: toomva.com
- Ngày đăng: 22 ngày trước
- Xếp hạng: 1(1757 lượt đánh giá)
- Xếp hạng cao nhất: 3
- Xếp hạng thấp nhất: 1
- Tóm tắt: ruin /ruin/ nghĩa là: sự đổ nát, sự suy đồi, sự tiêu tan… Xem thêm chi tiết nghĩa của từ ruin, ví dụ và các thành ngữ liên quan.
- Website: toomva.com
⭕⭕Links mua:➡️➡️➡️ https://toomva.com/tudien/tratu%3Fw%3Druin. ✅✅✅【Nếu bạn có nhu cầu đặt quảng cáo liên hệ: 0936 606 777 – 0932 6789 46. Đội ngũ chúng tôi sẽ thiết kế tin bạn nổi bật nhất.】
www.babla.vn|8.ruin – Chia động từ Tiếng Anh – bab.la
- Tác giả: www.babla.vn
- Ngày đăng: 4 ngày trước
- Xếp hạng: 2(239 lượt đánh giá)
- Xếp hạng cao nhất: 3
- Xếp hạng thấp nhất: 1
- Tóm tắt: Chia động từ “to ruin” ; Conditional present · would ruin ; Conditional present progressive · would be ruining ; Conditional perfect · would have ruined ; Conditional …
- Website: www.babla.vn
⭕⭕Links mua:➡️➡️➡️ https://www.babla.vn/dong-tu/tieng-anh/ruin. ✅✅✅【Nếu bạn có nhu cầu đặt quảng cáo liên hệ: 0936 606 777 – 0932 6789 46. Đội ngũ chúng tôi sẽ thiết kế tin bạn nổi bật nhất.】
vi.glosbe.com|9.Phép dịch “ruin” thành Tiếng Việt – Từ điển Glosbe
- Tác giả: vi.glosbe.com
- Ngày đăng: 5 ngày trước
- Xếp hạng: 3(1768 lượt đánh giá)
- Xếp hạng cao nhất: 4
- Xếp hạng thấp nhất: 2
- Tóm tắt: Phép tịnh tiến đỉnh của “ruin” trong Tiếng Việt: hư hại, làm hư hỏng, sự đổ nát. Kiểm tra các câu mẫu, phát âm, từ điển ngữ pháp và hình ảnh.
- Website: vi.glosbe.com
⭕⭕Links mua:➡️➡️➡️ https://vi.glosbe.com/en/vi/ruin. ✅✅✅【Nếu bạn có nhu cầu đặt quảng cáo liên hệ: 0936 606 777 – 0932 6789 46. Đội ngũ chúng tôi sẽ thiết kế tin bạn nổi bật nhất.】
vi.hinative.com|10.Câu ví dụ,định nghĩa và cách sử dụng của”Ruin” – HiNative
- Tác giả: vi.hinative.com
- Ngày đăng: 8 ngày trước
- Xếp hạng: 5(1620 lượt đánh giá)
- Xếp hạng cao nhất: 3
- Xếp hạng thấp nhất: 1
- Tóm tắt: I’m ruined có nghĩa là gì? · It means I failed in life or I am in big trouble ; to ruin có nghĩa là gì? · destroy ; ruin có nghĩa là gì? · to make something worse …
- Website: vi.hinative.com