Nội dung chính:
- 1 dictionary.cambridge.org|1.CRUISE | Định nghĩa trong Từ điển tiếng …
- 2 tratu.soha.vn|2.Nghĩa của từ Cruise – Từ điển Anh – Việt
- 3 www.babla.vn|3.CRUISE – nghĩa trong tiếng Tiếng Việt – từ điển bab.la
- 4 vi.wikipedia.org|4.Tom Cruise – Wikipedia tiếng Việt
- 5 toomva.com|5.Nghĩa của từ cruise, từ cruise là gì? (từ điển Anh-Việt) – Toomva.com
- 6 www.merriam-webster.com|6.Cruise Definition & Meaning – Merriam-Webster
- 7 vtudien.com|7.Từ điển Anh Việt “cruise” – là gì? – Vtudien
dictionary.cambridge.org|1.CRUISE | Định nghĩa trong Từ điển tiếng …
- Tác giả: dictionary.cambridge.org
- Ngày đăng: 0 ngày trước
- Xếp hạng: 5(210 lượt đánh giá)
- Xếp hạng cao nhất: 3
- Xếp hạng thấp nhất: 1
- Tóm tắt: cruise ý nghĩa, định nghĩa, cruise là gì: 1. a journey on a large ship for pleasure, during which you visit several places: 2. (of a ship or…
- Website: dictionary.cambridge.org
⭕⭕Links mua:➡️➡️➡️ https://dictionary.cambridge.org/vi/dictionary/english/cruise. ✅✅✅【Nếu bạn có nhu cầu đặt quảng cáo liên hệ: 0936 606 777 – 0932 6789 46. Đội ngũ chúng tôi sẽ thiết kế tin bạn nổi bật nhất.】
tratu.soha.vn|2.Nghĩa của từ Cruise – Từ điển Anh – Việt
- Tác giả: tratu.soha.vn
- Ngày đăng: 30 ngày trước
- Xếp hạng: 1(566 lượt đánh giá)
- Xếp hạng cao nhất: 3
- Xếp hạng thấp nhất: 3
- Tóm tắt: Tuần tra trên biển. cruising taxi: xe tắc xi đang đi chậm kiếm khách: to fly at cruising speed: bay với tốc độ tiết kiệm xăng nhất (máy bay) …
- Website: tratu.soha.vn
⭕⭕Links mua:➡️➡️➡️ http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Cruise. ✅✅✅【Nếu bạn có nhu cầu đặt quảng cáo liên hệ: 0936 606 777 – 0932 6789 46. Đội ngũ chúng tôi sẽ thiết kế tin bạn nổi bật nhất.】
www.babla.vn|3.CRUISE – nghĩa trong tiếng Tiếng Việt – từ điển bab.la
- Tác giả: www.babla.vn
- Ngày đăng: 9 ngày trước
- Xếp hạng: 5(353 lượt đánh giá)
- Xếp hạng cao nhất: 3
- Xếp hạng thấp nhất: 3
- Tóm tắt: Tra từ ‘cruise’ trong từ điển Tiếng Việt miễn phí và các bản dịch Việt khác. … In some cases, this type of arrangement is needed for boat cruises that do …
- Website: www.babla.vn
⭕⭕Links mua:➡️➡️➡️ https://www.babla.vn/tieng-anh-tieng-viet/cruise. ✅✅✅【Nếu bạn có nhu cầu đặt quảng cáo liên hệ: 0936 606 777 – 0932 6789 46. Đội ngũ chúng tôi sẽ thiết kế tin bạn nổi bật nhất.】
vi.wikipedia.org|4.Tom Cruise – Wikipedia tiếng Việt
- Tác giả: vi.wikipedia.org
- Ngày đăng: 21 ngày trước
- Xếp hạng: 4(363 lượt đánh giá)
- Xếp hạng cao nhất: 5
- Xếp hạng thấp nhất: 3
- Tóm tắt: Thomas Cruise Mapother IV (sinh ngày 3 tháng 7 năm 1962) là một nam diễn viên và nhà sản xuất phim người Mỹ. Anh bắt đầu sự nghiệp của mình ở tuổi 19 với bộ …
- Website: vi.wikipedia.org
⭕⭕Links mua:➡️➡️➡️ https://vi.wikipedia.org/wiki/Tom_Cruise. ✅✅✅【Nếu bạn có nhu cầu đặt quảng cáo liên hệ: 0936 606 777 – 0932 6789 46. Đội ngũ chúng tôi sẽ thiết kế tin bạn nổi bật nhất.】
toomva.com|5.Nghĩa của từ cruise, từ cruise là gì? (từ điển Anh-Việt) – Toomva.com
- Tác giả: toomva.com
- Ngày đăng: 18 ngày trước
- Xếp hạng: 4(1106 lượt đánh giá)
- Xếp hạng cao nhất: 3
- Xếp hạng thấp nhất: 3
- Tóm tắt: cruise /kru:z/ nghĩa là: cuộc đi chơi biển (bằng tàu thuỷ), cuộc tuần tra trên biển… Xem thêm chi tiết nghĩa của từ cruise, ví dụ và các thành ngữ liên …
- Website: toomva.com
⭕⭕Links mua:➡️➡️➡️ https://toomva.com/tudien/tratu%3Fw%3Dcruise. ✅✅✅【Nếu bạn có nhu cầu đặt quảng cáo liên hệ: 0936 606 777 – 0932 6789 46. Đội ngũ chúng tôi sẽ thiết kế tin bạn nổi bật nhất.】
www.merriam-webster.com|6.Cruise Definition & Meaning – Merriam-Webster
- Tác giả: www.merriam-webster.com
- Ngày đăng: 8 ngày trước
- Xếp hạng: 4(1649 lượt đánh giá)
- Xếp hạng cao nhất: 3
- Xếp hạng thấp nhất: 2
- Tóm tắt: verb ; 1 · to sail about touching at a series of ports ; 2 · to move or proceed speedily, smoothly, or effortlessly ; 3 · to travel without destination or purpose.
- Website: www.merriam-webster.com
⭕⭕Links mua:➡️➡️➡️ https://www.merriam-webster.com/dictionary/cruise. ✅✅✅【Nếu bạn có nhu cầu đặt quảng cáo liên hệ: 0936 606 777 – 0932 6789 46. Đội ngũ chúng tôi sẽ thiết kế tin bạn nổi bật nhất.】
vtudien.com|7.Từ điển Anh Việt “cruise” – là gì? – Vtudien
- Tác giả: vtudien.com
- Ngày đăng: 19 ngày trước
- Xếp hạng: 5(556 lượt đánh giá)
- Xếp hạng cao nhất: 5
- Xếp hạng thấp nhất: 1
- Tóm tắt: 1. to repeatedly traverse a particular stretch of road, usually with the intent of meeting members of the opposite gender: “Let’s go cruise Battlefield!” · 2. to …
- Website: vtudien.com