Nội dung chính:
- 1 dictionary.cambridge.org|1.ITINERARY | English meaning – Cambridge …
- 2 www.oxfordlearnersdictionaries.com|2.itinerary noun – Definition, pictures, pronunciation and usage notes
- 3 tratu.soha.vn|3.Nghĩa của từ Itinerary – Từ điển Anh – Việt – Tra từ
- 4 www.merriam-webster.com|4.Itinerary Definition & Meaning – Merriam-Webster
- 5 www.dictionary.com|5.Itinerary Definition & Meaning – Dictionary.com
- 6 en.bab.la|6.ITINERARY – Translation in Vietnamese – Bab.la
- 7 www.collinsdictionary.com|7.Itinerary definition and meaning | Collins English Dictionary
- 8 www.ldoceonline.com|8.meaning of itinerary in Longman Dictionary of Contemporary English
dictionary.cambridge.org|1.ITINERARY | English meaning – Cambridge …
- Tác giả: dictionary.cambridge.org
- Ngày đăng: 14 ngày trước
- Xếp hạng: 2(1752 lượt đánh giá)
- Xếp hạng cao nhất: 5
- Xếp hạng thấp nhất: 2
- Tóm tắt:
- Website: dictionary.cambridge.org
⭕⭕Links mua:➡️➡️➡️ https://dictionary.cambridge.org/dictionary/english/itinerary. ✅✅✅【Nếu bạn có nhu cầu đặt quảng cáo liên hệ: 0936 606 777 – 0932 6789 46. Đội ngũ chúng tôi sẽ thiết kế tin bạn nổi bật nhất.】
www.oxfordlearnersdictionaries.com|2.itinerary noun – Definition, pictures, pronunciation and usage notes
- Tác giả: www.oxfordlearnersdictionaries.com
- Ngày đăng: 24 ngày trước
- Xếp hạng: 5(236 lượt đánh giá)
- Xếp hạng cao nhất: 4
- Xếp hạng thấp nhất: 2
- Tóm tắt: a plan of a journey, including the route and the places that you visit. a detailed itinerary; He drew up a detailed itinerary.
- Website: www.oxfordlearnersdictionaries.com
⭕⭕Links mua:➡️➡️➡️ https://www.oxfordlearnersdictionaries.com/us/definition/english/itinerary. ✅✅✅【Nếu bạn có nhu cầu đặt quảng cáo liên hệ: 0936 606 777 – 0932 6789 46. Đội ngũ chúng tôi sẽ thiết kế tin bạn nổi bật nhất.】
tratu.soha.vn|3.Nghĩa của từ Itinerary – Từ điển Anh – Việt – Tra từ
- Tác giả: tratu.soha.vn
- Ngày đăng: 12 ngày trước
- Xếp hạng: 1(314 lượt đánh giá)
- Xếp hạng cao nhất: 4
- Xếp hạng thấp nhất: 2
- Tóm tắt: lộ trình. prospection itinerary: lộ trình khảo sát … hành trình: final itinerary: nhật ký hành trình hoàn chỉnh: itinerary domestic: hành trình quốc lộ …
- Website: tratu.soha.vn
⭕⭕Links mua:➡️➡️➡️ http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Itinerary. ✅✅✅【Nếu bạn có nhu cầu đặt quảng cáo liên hệ: 0936 606 777 – 0932 6789 46. Đội ngũ chúng tôi sẽ thiết kế tin bạn nổi bật nhất.】
www.merriam-webster.com|4.Itinerary Definition & Meaning – Merriam-Webster
- Tác giả: www.merriam-webster.com
- Ngày đăng: 27 ngày trước
- Xếp hạng: 3(367 lượt đánh giá)
- Xếp hạng cao nhất: 5
- Xếp hạng thấp nhất: 1
- Tóm tắt:
- Website: www.merriam-webster.com
⭕⭕Links mua:➡️➡️➡️ https://www.merriam-webster.com/dictionary/itinerary. ✅✅✅【Nếu bạn có nhu cầu đặt quảng cáo liên hệ: 0936 606 777 – 0932 6789 46. Đội ngũ chúng tôi sẽ thiết kế tin bạn nổi bật nhất.】
www.dictionary.com|5.Itinerary Definition & Meaning – Dictionary.com
- Tác giả: www.dictionary.com
- Ngày đăng: 24 ngày trước
- Xếp hạng: 3(733 lượt đánh giá)
- Xếp hạng cao nhất: 5
- Xếp hạng thấp nhất: 3
- Tóm tắt: a detailed plan for a journey, especially a list of places to visit; plan of travel. a line of travel; route.
- Website: www.dictionary.com
⭕⭕Links mua:➡️➡️➡️ https://www.dictionary.com/browse/itinerary. ✅✅✅【Nếu bạn có nhu cầu đặt quảng cáo liên hệ: 0936 606 777 – 0932 6789 46. Đội ngũ chúng tôi sẽ thiết kế tin bạn nổi bật nhất.】
en.bab.la|6.ITINERARY – Translation in Vietnamese – Bab.la
- Tác giả: en.bab.la
- Ngày đăng: 24 ngày trước
- Xếp hạng: 2(921 lượt đánh giá)
- Xếp hạng cao nhất: 5
- Xếp hạng thấp nhất: 1
- Tóm tắt: Translation for ‘itinerary’ in the free English-Vietnamese dictionary and many other Vietnamese translations.
- Website: en.bab.la
⭕⭕Links mua:➡️➡️➡️ https://en.bab.la/dictionary/english-vietnamese/itinerary. ✅✅✅【Nếu bạn có nhu cầu đặt quảng cáo liên hệ: 0936 606 777 – 0932 6789 46. Đội ngũ chúng tôi sẽ thiết kế tin bạn nổi bật nhất.】
www.collinsdictionary.com|7.Itinerary definition and meaning | Collins English Dictionary
- Tác giả: www.collinsdictionary.com
- Ngày đăng: 22 ngày trước
- Xếp hạng: 4(322 lượt đánh giá)
- Xếp hạng cao nhất: 5
- Xếp hạng thấp nhất: 1
- Tóm tắt: An itinerary is a plan of a journey, including the route and the places that will be visited. Our itinerary included two days at sea, then six island stops.
- Website: www.collinsdictionary.com
⭕⭕Links mua:➡️➡️➡️ https://www.collinsdictionary.com/dictionary/english/itinerary. ✅✅✅【Nếu bạn có nhu cầu đặt quảng cáo liên hệ: 0936 606 777 – 0932 6789 46. Đội ngũ chúng tôi sẽ thiết kế tin bạn nổi bật nhất.】
www.ldoceonline.com|8.meaning of itinerary in Longman Dictionary of Contemporary English
- Tác giả: www.ldoceonline.com
- Ngày đăng: 11 ngày trước
- Xếp hạng: 1(1355 lượt đánh giá)
- Xếp hạng cao nhất: 5
- Xếp hạng thấp nhất: 1
- Tóm tắt: itinerary meaning, definition, what is itinerary: a plan or list of the places you will vi…: Learn more.
- Website: www.ldoceonline.com