Nội dung chính:
- 1 dictionary.cambridge.org|1.EXHIBITION | Định nghĩa trong Từ điển …
- 2 tratu.soha.vn|2.Nghĩa của từ Exhibition – Từ điển Anh – Việt – Tratu Soha
- 3 www.oxfordlearnersdictionaries.com|3.exhibition noun – Definition, pictures, pronunciation and usage notes
- 4 vi.wiktionary.org|4.exhibition – Wiktionary tiếng Việt
- 5 www.engtoviet.com|5.Nghĩa của từ : exhibition | Vietnamese Translation – EngToViet.com
- 6 www.babla.vn|6.EXHIBITION – nghĩa trong tiếng Tiếng Việt – từ điển bab.la
- 7 vtudien.com|7.Từ điển Anh Việt “exhibition” – là gì? – Vtudien
- 8 www.ldoceonline.com|8.meaning of exhibition in Longman Dictionary of Contemporary English
dictionary.cambridge.org|1.EXHIBITION | Định nghĩa trong Từ điển …
- Tác giả: dictionary.cambridge.org
- Ngày đăng: 14 ngày trước
- Xếp hạng: 5(1809 lượt đánh giá)
- Xếp hạng cao nhất: 4
- Xếp hạng thấp nhất: 2
- Tóm tắt: exhibition ý nghĩa, định nghĩa, exhibition là gì: 1. an event at which objects such as paintings are shown to the public, a situation in which…
- Website: dictionary.cambridge.org
⭕⭕Links mua:➡️➡️➡️ https://dictionary.cambridge.org/vi/dictionary/english/exhibition. ✅✅✅【Nếu bạn có nhu cầu đặt quảng cáo liên hệ: 0936 606 777 – 0932 6789 46. Đội ngũ chúng tôi sẽ thiết kế tin bạn nổi bật nhất.】
tratu.soha.vn|2.Nghĩa của từ Exhibition – Từ điển Anh – Việt – Tratu Soha
- Tác giả: tratu.soha.vn
- Ngày đăng: 7 ngày trước
- Xếp hạng: 3(1396 lượt đánh giá)
- Xếp hạng cao nhất: 5
- Xếp hạng thấp nhất: 1
- Tóm tắt: advertising exhibition: triển lãm quảng cáo: exhibition area: diện tích triển lãm: exhibition bus: xe triển lãm: exhibition case: tủ kính (trưng bày hàng) …
- Website: tratu.soha.vn
⭕⭕Links mua:➡️➡️➡️ http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Exhibition. ✅✅✅【Nếu bạn có nhu cầu đặt quảng cáo liên hệ: 0936 606 777 – 0932 6789 46. Đội ngũ chúng tôi sẽ thiết kế tin bạn nổi bật nhất.】
www.oxfordlearnersdictionaries.com|3.exhibition noun – Definition, pictures, pronunciation and usage notes
- Tác giả: www.oxfordlearnersdictionaries.com
- Ngày đăng: 23 ngày trước
- Xếp hạng: 3(793 lượt đánh giá)
- Xếp hạng cao nhất: 3
- Xếp hạng thấp nhất: 2
- Tóm tắt: · [uncountable] exhibition of something the act of showing something, for example works of art, to the public · [singular] an exhibition of something (formal) …
- Website: www.oxfordlearnersdictionaries.com
⭕⭕Links mua:➡️➡️➡️ https://www.oxfordlearnersdictionaries.com/definition/english/exhibition. ✅✅✅【Nếu bạn có nhu cầu đặt quảng cáo liên hệ: 0936 606 777 – 0932 6789 46. Đội ngũ chúng tôi sẽ thiết kế tin bạn nổi bật nhất.】
vi.wiktionary.org|4.exhibition – Wiktionary tiếng Việt
- Tác giả: vi.wiktionary.org
- Ngày đăng: 10 ngày trước
- Xếp hạng: 1(1109 lượt đánh giá)
- Xếp hạng cao nhất: 4
- Xếp hạng thấp nhất: 2
- Tóm tắt: Danh từSửa đổi … Cuộc triển lãm cuộc trưng bày. Sự phô bày, sự trưng bày. Sự bày tỏ, sự biểu lộ. Sự thao diễn. Học bổng. Thành ngữSửa đổi. to make an exhibition …
- Website: vi.wiktionary.org
⭕⭕Links mua:➡️➡️➡️ https://vi.wiktionary.org/wiki/exhibition. ✅✅✅【Nếu bạn có nhu cầu đặt quảng cáo liên hệ: 0936 606 777 – 0932 6789 46. Đội ngũ chúng tôi sẽ thiết kế tin bạn nổi bật nhất.】
www.engtoviet.com|5.Nghĩa của từ : exhibition | Vietnamese Translation – EngToViet.com
- Tác giả: www.engtoviet.com
- Ngày đăng: 25 ngày trước
- Xếp hạng: 2(1224 lượt đánh giá)
- Xếp hạng cao nhất: 3
- Xếp hạng thấp nhất: 2
- Tóm tắt: English, English ; exhibition; expo; exposition. a collection of things (goods or works of art etc.) for public display …
- Website: www.engtoviet.com
⭕⭕Links mua:➡️➡️➡️ https://www.engtoviet.com/en_vn/26583/exhibition. ✅✅✅【Nếu bạn có nhu cầu đặt quảng cáo liên hệ: 0936 606 777 – 0932 6789 46. Đội ngũ chúng tôi sẽ thiết kế tin bạn nổi bật nhất.】
www.babla.vn|6.EXHIBITION – nghĩa trong tiếng Tiếng Việt – từ điển bab.la
- Tác giả: www.babla.vn
- Ngày đăng: 9 ngày trước
- Xếp hạng: 1(1783 lượt đánh giá)
- Xếp hạng cao nhất: 4
- Xếp hạng thấp nhất: 3
- Tóm tắt: English Cách sử dụng “exhibition” trong một câu … Already during the exhibition the painting was popular, and 1000 guilders was offered for it. … It has two …
- Website: www.babla.vn
⭕⭕Links mua:➡️➡️➡️ https://www.babla.vn/tieng-anh-tieng-viet/exhibition. ✅✅✅【Nếu bạn có nhu cầu đặt quảng cáo liên hệ: 0936 606 777 – 0932 6789 46. Đội ngũ chúng tôi sẽ thiết kế tin bạn nổi bật nhất.】
vtudien.com|7.Từ điển Anh Việt “exhibition” – là gì? – Vtudien
- Tác giả: vtudien.com
- Ngày đăng: 3 ngày trước
- Xếp hạng: 4(680 lượt đánh giá)
- Xếp hạng cao nhất: 5
- Xếp hạng thấp nhất: 3
- Tóm tắt: the act of exhibiting. a remarkable exhibition of musicianship · a collection of things (goods or works of art etc.) for public display; exposition, expo …
- Website: vtudien.com
⭕⭕Links mua:➡️➡️➡️ https://vtudien.com/anh-viet/dictionary/nghia-cua-tu-exhibition. ✅✅✅【Nếu bạn có nhu cầu đặt quảng cáo liên hệ: 0936 606 777 – 0932 6789 46. Đội ngũ chúng tôi sẽ thiết kế tin bạn nổi bật nhất.】
www.ldoceonline.com|8.meaning of exhibition in Longman Dictionary of Contemporary English
- Tác giả: www.ldoceonline.com
- Ngày đăng: 25 ngày trước
- Xếp hạng: 5(1071 lượt đánh giá)
- Xếp hạng cao nhất: 5
- Xếp hạng thấp nhất: 2
- Tóm tắt: THESAURUSexhibition an event at which a collection of paintings, interesting objects etc are shown to the public for a period of timeAll the photographs in the …
- Website: www.ldoceonline.com