Nội dung chính:
- 1 dictionary.cambridge.org|1.FESTIVAL | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge
- 2 dictionary.cambridge.org|2.Bản dịch của festival – Từ điển tiếng Anh–Việt – Cambridge Dictionary
- 3 tratu.soha.vn|3.Nghĩa của từ Festival – Từ điển Anh – Việt
- 4 vi.wiktionary.org|4.festival – Wiktionary tiếng Việt
- 5 en.wikipedia.org|5.Festival – Wikipedia
- 6 nhandan.vn|6.[Infographic] Những điểm nhấn tại Festival Thu Hà Nội 2023
- 7 www.engtoviet.com|7.Nghĩa của từ : festival | Vietnamese Translation – EngToViet.com
- 8 www.babla.vn|8.FESTIVAL – nghĩa trong tiếng Tiếng Việt – từ điển bab.la
- 9 www.youtube.com|9.산다라박 (Sandara Park) ‘FESTIVAL’ MV – YouTube
dictionary.cambridge.org|1.FESTIVAL | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge
- Tác giả: dictionary.cambridge.org
- Ngày đăng: 8 ngày trước
- Xếp hạng: 5(427 lượt đánh giá)
- Xếp hạng cao nhất: 5
- Xếp hạng thấp nhất: 3
- Tóm tắt: festival ý nghĩa, định nghĩa, festival là gì: 1. a special day or period, usually in memory of a religious event, with its own social activities…
- Website: dictionary.cambridge.org
⭕⭕Links mua:➡️➡️➡️ https://dictionary.cambridge.org/vi/dictionary/english/festival. ✅✅✅【Nếu bạn có nhu cầu đặt quảng cáo liên hệ: 0936 606 777 – 0932 6789 46. Đội ngũ chúng tôi sẽ thiết kế tin bạn nổi bật nhất.】
dictionary.cambridge.org|2.Bản dịch của festival – Từ điển tiếng Anh–Việt – Cambridge Dictionary
- Tác giả: dictionary.cambridge.org
- Ngày đăng: 9 ngày trước
- Xếp hạng: 3(1487 lượt đánh giá)
- Xếp hạng cao nhất: 5
- Xếp hạng thấp nhất: 2
- Tóm tắt:
- Website: dictionary.cambridge.org
⭕⭕Links mua:➡️➡️➡️ https://dictionary.cambridge.org/vi/dictionary/english-vietnamese/festival. ✅✅✅【Nếu bạn có nhu cầu đặt quảng cáo liên hệ: 0936 606 777 – 0932 6789 46. Đội ngũ chúng tôi sẽ thiết kế tin bạn nổi bật nhất.】
tratu.soha.vn|3.Nghĩa của từ Festival – Từ điển Anh – Việt
- Tác giả: tratu.soha.vn
- Ngày đăng: 30 ngày trước
- Xếp hạng: 2(786 lượt đánh giá)
- Xếp hạng cao nhất: 3
- Xếp hạng thấp nhất: 1
- Tóm tắt: … merriment , revel , revelry , ale , banquet , cavalcade , celebration , f. Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Festival ». Từ điển: Thông dụng …
- Website: tratu.soha.vn
⭕⭕Links mua:➡️➡️➡️ http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Festival. ✅✅✅【Nếu bạn có nhu cầu đặt quảng cáo liên hệ: 0936 606 777 – 0932 6789 46. Đội ngũ chúng tôi sẽ thiết kế tin bạn nổi bật nhất.】
vi.wiktionary.org|4.festival – Wiktionary tiếng Việt
- Tác giả: vi.wiktionary.org
- Ngày đăng: 27 ngày trước
- Xếp hạng: 2(523 lượt đánh giá)
- Xếp hạng cao nhất: 3
- Xếp hạng thấp nhất: 1
- Tóm tắt: festival /ˈfɛs.tə.vəl/. Ngày hội; đại hội liên hoan; hội diễn. a film festival — đại hội điện ảnh: the World Youth — festival đại hội liên hoan thanh niên …
- Website: vi.wiktionary.org
⭕⭕Links mua:➡️➡️➡️ https://vi.wiktionary.org/wiki/festival. ✅✅✅【Nếu bạn có nhu cầu đặt quảng cáo liên hệ: 0936 606 777 – 0932 6789 46. Đội ngũ chúng tôi sẽ thiết kế tin bạn nổi bật nhất.】
en.wikipedia.org|5.Festival – Wikipedia
- Tác giả: en.wikipedia.org
- Ngày đăng: 25 ngày trước
- Xếp hạng: 4(1270 lượt đánh giá)
- Xếp hạng cao nhất: 4
- Xếp hạng thấp nhất: 3
- Tóm tắt: A festival is an extraordinary event celebrated by a community and centering on some characteristic aspect or aspects of that community and its religion …
- Website: en.wikipedia.org
⭕⭕Links mua:➡️➡️➡️ https://en.wikipedia.org/wiki/Festival. ✅✅✅【Nếu bạn có nhu cầu đặt quảng cáo liên hệ: 0936 606 777 – 0932 6789 46. Đội ngũ chúng tôi sẽ thiết kế tin bạn nổi bật nhất.】
nhandan.vn|6.[Infographic] Những điểm nhấn tại Festival Thu Hà Nội 2023
- Tác giả: nhandan.vn
- Ngày đăng: 6 ngày trước
- Xếp hạng: 5(1772 lượt đánh giá)
- Xếp hạng cao nhất: 4
- Xếp hạng thấp nhất: 3
- Tóm tắt:
- Website: nhandan.vn
⭕⭕Links mua:➡️➡️➡️ https://nhandan.vn/infographic-nhung-diem-nhan-tai-festival-thu-ha-noi-2023-post767057.html. ✅✅✅【Nếu bạn có nhu cầu đặt quảng cáo liên hệ: 0936 606 777 – 0932 6789 46. Đội ngũ chúng tôi sẽ thiết kế tin bạn nổi bật nhất.】
www.engtoviet.com|7.Nghĩa của từ : festival | Vietnamese Translation – EngToViet.com
- Tác giả: www.engtoviet.com
- Ngày đăng: 27 ngày trước
- Xếp hạng: 1(1798 lượt đánh giá)
- Xếp hạng cao nhất: 4
- Xếp hạng thấp nhất: 2
- Tóm tắt: English, Vietnamese ; festival. * tính từ – thuộc ngày hội * danh từ – ngày hội; đại hội liên hoan; hội diễn =a film festival+ đại hội điện ảnh =the World Youth+ …
- Website: www.engtoviet.com
⭕⭕Links mua:➡️➡️➡️ https://www.engtoviet.com/en_vn/28237/festival. ✅✅✅【Nếu bạn có nhu cầu đặt quảng cáo liên hệ: 0936 606 777 – 0932 6789 46. Đội ngũ chúng tôi sẽ thiết kế tin bạn nổi bật nhất.】
www.babla.vn|8.FESTIVAL – nghĩa trong tiếng Tiếng Việt – từ điển bab.la
- Tác giả: www.babla.vn
- Ngày đăng: 15 ngày trước
- Xếp hạng: 5(1701 lượt đánh giá)
- Xếp hạng cao nhất: 3
- Xếp hạng thấp nhất: 2
- Tóm tắt: festival {danh} · hội hè; lễ hội; ngày hội; đại hội liên hoan; hội diễn; liên hoan ; festive {tính} · thuộc ngày lễ; thuộc ngày hội ; Mid-Autumn Festival {danh}.
- Website: www.babla.vn
⭕⭕Links mua:➡️➡️➡️ https://www.babla.vn/tieng-anh-tieng-viet/festival. ✅✅✅【Nếu bạn có nhu cầu đặt quảng cáo liên hệ: 0936 606 777 – 0932 6789 46. Đội ngũ chúng tôi sẽ thiết kế tin bạn nổi bật nhất.】
www.youtube.com|9.산다라박 (Sandara Park) ‘FESTIVAL’ MV – YouTube
- Tác giả: www.youtube.com
- Ngày đăng: 25 ngày trước
- Xếp hạng: 5(1594 lượt đánh giá)
- Xếp hạng cao nhất: 5
- Xếp hạng thấp nhất: 3
- Tóm tắt:
- Website: www.youtube.com