Nội dung chính:
- 1 dictionary.cambridge.org|1.FORT | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge
- 2 dictionary.cambridge.org|2.fort | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh-Việt – Cambridge Dictionary
- 3 tratu.soha.vn|3.Nghĩa của từ Fort – Từ điển Anh – Việt
- 4 vtudien.com|4.Từ điển Anh Việt “fort” – là gì? – Vtudien
- 5 vi.wiktionary.org|5.Fort – Wiktionary tiếng Việt
- 6 toomva.com|6.Nghĩa của từ fort, từ fort là gì? (từ điển Anh-Việt) – Toomva.com
- 7 www.oxfordlearnersdictionaries.com|7.fort noun – Definition, pictures, pronunciation and usage notes
- 8 www.rung.vn|8.Fort là gì, Nghĩa của từ Fort | Từ điển Anh – Việt – Rung.vn
- 9 www.merriam-webster.com|9.Fort Definition & Meaning – Merriam-Webster
- 10 www.collinsdictionary.com|10.Fort definition and meaning | Collins English Dictionary
dictionary.cambridge.org|1.FORT | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge
- Tác giả: dictionary.cambridge.org
- Ngày đăng: 0 ngày trước
- Xếp hạng: 1(623 lượt đánh giá)
- Xếp hạng cao nhất: 3
- Xếp hạng thấp nhất: 2
- Tóm tắt: fort ý nghĩa, định nghĩa, fort là gì: 1. a military building designed to be defended from attack, consisting of an area surrounded by a…. Tìm hiểu thêm.
- Website: dictionary.cambridge.org
⭕⭕Links mua:➡️➡️➡️ https://dictionary.cambridge.org/vi/dictionary/english/fort. ✅✅✅【Nếu bạn có nhu cầu đặt quảng cáo liên hệ: 0936 606 777 – 0932 6789 46. Đội ngũ chúng tôi sẽ thiết kế tin bạn nổi bật nhất.】
dictionary.cambridge.org|2.fort | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh-Việt – Cambridge Dictionary
- Tác giả: dictionary.cambridge.org
- Ngày đăng: 5 ngày trước
- Xếp hạng: 3(289 lượt đánh giá)
- Xếp hạng cao nhất: 5
- Xếp hạng thấp nhất: 2
- Tóm tắt: Beginning in about 1650 as the location of a rudimentary fort and some warehouses, it was described as a small town until the 1690s. Từ Cambridge English Corpus.
- Website: dictionary.cambridge.org
⭕⭕Links mua:➡️➡️➡️ https://dictionary.cambridge.org/vi/dictionary/english-vietnamese/fort. ✅✅✅【Nếu bạn có nhu cầu đặt quảng cáo liên hệ: 0936 606 777 – 0932 6789 46. Đội ngũ chúng tôi sẽ thiết kế tin bạn nổi bật nhất.】
tratu.soha.vn|3.Nghĩa của từ Fort – Từ điển Anh – Việt
- Tác giả: tratu.soha.vn
- Ngày đăng: 24 ngày trước
- Xếp hạng: 4(387 lượt đánh giá)
- Xếp hạng cao nhất: 4
- Xếp hạng thấp nhất: 2
- Tóm tắt: … bastille , bastion , bulwark , fortify , protection , stronghold. Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Fort ». Từ điển: Thông dụng | Kỹ thuật chung …
- Website: tratu.soha.vn
⭕⭕Links mua:➡️➡️➡️ http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Fort. ✅✅✅【Nếu bạn có nhu cầu đặt quảng cáo liên hệ: 0936 606 777 – 0932 6789 46. Đội ngũ chúng tôi sẽ thiết kế tin bạn nổi bật nhất.】
vtudien.com|4.Từ điển Anh Việt “fort” – là gì? – Vtudien
- Tác giả: vtudien.com
- Ngày đăng: 19 ngày trước
- Xếp hạng: 4(376 lượt đánh giá)
- Xếp hạng cao nhất: 4
- Xếp hạng thấp nhất: 2
- Tóm tắt: n. a fortified military post where troops are stationed; garrison; a fortified defensive structure; fortress. v. gather in, or as if in, a …
- Website: vtudien.com
⭕⭕Links mua:➡️➡️➡️ https://vtudien.com/anh-viet/dictionary/nghia-cua-tu-fort. ✅✅✅【Nếu bạn có nhu cầu đặt quảng cáo liên hệ: 0936 606 777 – 0932 6789 46. Đội ngũ chúng tôi sẽ thiết kế tin bạn nổi bật nhất.】
vi.wiktionary.org|5.Fort – Wiktionary tiếng Việt
- Tác giả: vi.wiktionary.org
- Ngày đăng: 15 ngày trước
- Xếp hạng: 2(1185 lượt đánh giá)
- Xếp hạng cao nhất: 4
- Xếp hạng thấp nhất: 2
- Tóm tắt: Khỏe, mạnh. Un homme grand et fort — một người to và khỏe · To, lớn, đẫy. Une femme un peu forte — một người đàn bà hơi đẫy · Chắc, bền, nặng. étoffe forte — vải …
- Website: vi.wiktionary.org
⭕⭕Links mua:➡️➡️➡️ https://vi.wiktionary.org/wiki/fort. ✅✅✅【Nếu bạn có nhu cầu đặt quảng cáo liên hệ: 0936 606 777 – 0932 6789 46. Đội ngũ chúng tôi sẽ thiết kế tin bạn nổi bật nhất.】
toomva.com|6.Nghĩa của từ fort, từ fort là gì? (từ điển Anh-Việt) – Toomva.com
- Tác giả: toomva.com
- Ngày đăng: 15 ngày trước
- Xếp hạng: 2(1356 lượt đánh giá)
- Xếp hạng cao nhất: 5
- Xếp hạng thấp nhất: 1
- Tóm tắt: danh từ. pháo đài, công sự. vị trí phòng thủ. duy trì tình trạng sãn c. Cụm từ/thành ngữ. to hold the fort. phòng ngự, cố thủ. Từ gần giống.
- Website: toomva.com
⭕⭕Links mua:➡️➡️➡️ https://toomva.com/tudien/tratu%3Fw%3Dfort. ✅✅✅【Nếu bạn có nhu cầu đặt quảng cáo liên hệ: 0936 606 777 – 0932 6789 46. Đội ngũ chúng tôi sẽ thiết kế tin bạn nổi bật nhất.】
www.oxfordlearnersdictionaries.com|7.fort noun – Definition, pictures, pronunciation and usage notes
- Tác giả: www.oxfordlearnersdictionaries.com
- Ngày đăng: 17 ngày trước
- Xếp hạng: 5(1867 lượt đánh giá)
- Xếp hạng cao nhất: 5
- Xếp hạng thấp nhất: 2
- Tóm tắt: fort · . enlarge image. a building or buildings built in order to defend an area against attack. the remains of a Roman fort. Extra Examples. The fort finally …
- Website: www.oxfordlearnersdictionaries.com
⭕⭕Links mua:➡️➡️➡️ https://www.oxfordlearnersdictionaries.com/definition/english/fort. ✅✅✅【Nếu bạn có nhu cầu đặt quảng cáo liên hệ: 0936 606 777 – 0932 6789 46. Đội ngũ chúng tôi sẽ thiết kế tin bạn nổi bật nhất.】
www.rung.vn|8.Fort là gì, Nghĩa của từ Fort | Từ điển Anh – Việt – Rung.vn
- Tác giả: www.rung.vn
- Ngày đăng: 27 ngày trước
- Xếp hạng: 3(1758 lượt đánh giá)
- Xếp hạng cao nhất: 4
- Xếp hạng thấp nhất: 3
- Tóm tắt: Fort là gì: / fɔ:t /, Danh từ, (quân sự): pháo đài, công sự, vị trí phòng thủ, duy trì tình trạng sẵn có, Kỹ thuật chung: công sự, pháo đài, Từ…
- Website: www.rung.vn
⭕⭕Links mua:➡️➡️➡️ https://www.rung.vn/dict/en_vn/Fort. ✅✅✅【Nếu bạn có nhu cầu đặt quảng cáo liên hệ: 0936 606 777 – 0932 6789 46. Đội ngũ chúng tôi sẽ thiết kế tin bạn nổi bật nhất.】
www.merriam-webster.com|9.Fort Definition & Meaning – Merriam-Webster
- Tác giả: www.merriam-webster.com
- Ngày đăng: 22 ngày trước
- Xếp hạng: 1(1065 lượt đánh giá)
- Xếp hạng cao nhất: 3
- Xếp hạng thấp nhất: 3
- Tóm tắt:
- Website: www.merriam-webster.com
⭕⭕Links mua:➡️➡️➡️ https://www.merriam-webster.com/dictionary/fort. ✅✅✅【Nếu bạn có nhu cầu đặt quảng cáo liên hệ: 0936 606 777 – 0932 6789 46. Đội ngũ chúng tôi sẽ thiết kế tin bạn nổi bật nhất.】
www.collinsdictionary.com|10.Fort definition and meaning | Collins English Dictionary
- Tác giả: www.collinsdictionary.com
- Ngày đăng: 18 ngày trước
- Xếp hạng: 1(854 lượt đánh giá)
- Xếp hạng cao nhất: 4
- Xếp hạng thấp nhất: 3
- Tóm tắt: A fort is a strong building or a place with a wall or fence around it where soldiers can stay and be safe from the enemy. Synonyms: fortress, keep, station, …
- Website: www.collinsdictionary.com