Nội dung chính:
- 1 dictionary.cambridge.org|1.HANG | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge
- 2 dictionary.cambridge.org|2.hang | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh-Việt – Cambridge Dictionary
- 3 tratu.soha.vn|3.Nghĩa của từ Hang – Từ điển Anh – Việt – Tra từ
- 4 vi.wiktionary.org|4.Hang – Wiktionary tiếng Việt
- 5 www.babla.vn|5.HANG – nghĩa trong tiếng Tiếng Việt – từ điển bab.la
- 6 www.babla.vn|6.HANG – nghĩa trong tiếng Tiếng Anh – từ điển bab.la
- 7 vi.wikipedia.org|7.Hang – Wikipedia tiếng Việt
- 8 vi.wikipedia.org|8.Hàng – Wikipedia tiếng Việt
- 9 www.oxfordlearnersdictionaries.com|9.hang – Oxford Learner’s Dictionaries
dictionary.cambridge.org|1.HANG | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge
- Tác giả: dictionary.cambridge.org
- Ngày đăng: 26 ngày trước
- Xếp hạng: 5(373 lượt đánh giá)
- Xếp hạng cao nhất: 4
- Xếp hạng thấp nhất: 1
- Tóm tắt:
- Website: dictionary.cambridge.org
⭕⭕Links mua:➡️➡️➡️ https://dictionary.cambridge.org/vi/dictionary/english/hang. ✅✅✅【Nếu bạn có nhu cầu đặt quảng cáo liên hệ: 0936 606 777 – 0932 6789 46. Đội ngũ chúng tôi sẽ thiết kế tin bạn nổi bật nhất.】
dictionary.cambridge.org|2.hang | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh-Việt – Cambridge Dictionary
- Tác giả: dictionary.cambridge.org
- Ngày đăng: 28 ngày trước
- Xếp hạng: 4(664 lượt đánh giá)
- Xếp hạng cao nhất: 4
- Xếp hạng thấp nhất: 2
- Tóm tắt: (past tense, past participle hanged) to kill, or to be killed, by having a rope put round the neck and being allowed to drop.
- Website: dictionary.cambridge.org
⭕⭕Links mua:➡️➡️➡️ https://dictionary.cambridge.org/vi/dictionary/english-vietnamese/hang. ✅✅✅【Nếu bạn có nhu cầu đặt quảng cáo liên hệ: 0936 606 777 – 0932 6789 46. Đội ngũ chúng tôi sẽ thiết kế tin bạn nổi bật nhất.】
tratu.soha.vn|3.Nghĩa của từ Hang – Từ điển Anh – Việt – Tra từ
- Tác giả: tratu.soha.vn
- Ngày đăng: 23 ngày trước
- Xếp hạng: 5(1067 lượt đánh giá)
- Xếp hạng cao nhất: 5
- Xếp hạng thấp nhất: 2
- Tóm tắt: (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lang thang, vơ vẩn lãng phí thời giờ (ở quán cà phê, tiệm trà…) to hang together. đoàn kết với nhau, gắn bó với nhau: Có mạch lạc, ăn …
- Website: tratu.soha.vn
⭕⭕Links mua:➡️➡️➡️ http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Hang. ✅✅✅【Nếu bạn có nhu cầu đặt quảng cáo liên hệ: 0936 606 777 – 0932 6789 46. Đội ngũ chúng tôi sẽ thiết kế tin bạn nổi bật nhất.】
vi.wiktionary.org|4.Hang – Wiktionary tiếng Việt
- Tác giả: vi.wiktionary.org
- Ngày đăng: 21 ngày trước
- Xếp hạng: 5(687 lượt đánh giá)
- Xếp hạng cao nhất: 4
- Xếp hạng thấp nhất: 2
- Tóm tắt: Sự cúi xuống, sự gục xuống. · Dốc, mặt dốc. · Cách treo (một vật gì). · Ý riêng, nghĩa riêng; cách làm, cách nói. to get the hang of something — hiểu rõ cái gì …
- Website: vi.wiktionary.org
⭕⭕Links mua:➡️➡️➡️ https://vi.wiktionary.org/wiki/hang. ✅✅✅【Nếu bạn có nhu cầu đặt quảng cáo liên hệ: 0936 606 777 – 0932 6789 46. Đội ngũ chúng tôi sẽ thiết kế tin bạn nổi bật nhất.】
www.babla.vn|5.HANG – nghĩa trong tiếng Tiếng Việt – từ điển bab.la
- Tác giả: www.babla.vn
- Ngày đăng: 26 ngày trước
- Xếp hạng: 4(814 lượt đánh giá)
- Xếp hạng cao nhất: 4
- Xếp hạng thấp nhất: 3
- Tóm tắt: hang about {động}. VI. đi chơi cùng bạn bè. volume_up. hang around {động}. VI. chờ đợi vật vờ; chờ đợi không làm gì; làm việc không có hiệu quả gì.
- Website: www.babla.vn
⭕⭕Links mua:➡️➡️➡️ https://www.babla.vn/tieng-anh-tieng-viet/hang. ✅✅✅【Nếu bạn có nhu cầu đặt quảng cáo liên hệ: 0936 606 777 – 0932 6789 46. Đội ngũ chúng tôi sẽ thiết kế tin bạn nổi bật nhất.】
www.babla.vn|6.HANG – nghĩa trong tiếng Tiếng Anh – từ điển bab.la
- Tác giả: www.babla.vn
- Ngày đăng: 30 ngày trước
- Xếp hạng: 2(610 lượt đánh giá)
- Xếp hạng cao nhất: 3
- Xếp hạng thấp nhất: 2
- Tóm tắt: Nghĩa của “hang” trong tiếng Anh ; hang · cave ; hang lớn · cavern ; hang chuột · mousehole ; hang động · cave ; hang ổ thú rừng · lair.
- Website: www.babla.vn
⭕⭕Links mua:➡️➡️➡️ https://www.babla.vn/tieng-viet-tieng-anh/hang. ✅✅✅【Nếu bạn có nhu cầu đặt quảng cáo liên hệ: 0936 606 777 – 0932 6789 46. Đội ngũ chúng tôi sẽ thiết kế tin bạn nổi bật nhất.】
vi.wikipedia.org|7.Hang – Wikipedia tiếng Việt
- Tác giả: vi.wikipedia.org
- Ngày đăng: 22 ngày trước
- Xếp hạng: 2(1115 lượt đánh giá)
- Xếp hạng cao nhất: 4
- Xếp hạng thấp nhất: 2
- Tóm tắt: Hang hay hang động là một khoảng trống tự nhiên đủ lớn trong lòng đất. Không có ấn định chặt chẽ về kích thước của khoảng trống, nhưng người ta coi khoảng …
- Website: vi.wikipedia.org
⭕⭕Links mua:➡️➡️➡️ https://vi.wikipedia.org/wiki/Hang. ✅✅✅【Nếu bạn có nhu cầu đặt quảng cáo liên hệ: 0936 606 777 – 0932 6789 46. Đội ngũ chúng tôi sẽ thiết kế tin bạn nổi bật nhất.】
vi.wikipedia.org|8.Hàng – Wikipedia tiếng Việt
- Tác giả: vi.wikipedia.org
- Ngày đăng: 28 ngày trước
- Xếp hạng: 2(1666 lượt đánh giá)
- Xếp hạng cao nhất: 5
- Xếp hạng thấp nhất: 2
- Tóm tắt: Hàng. trang định hướng Wikimedia. Ngôn ngữ; Theo dõi · Sửa đổi. Hàng có thể là: Hàng hóa · Hàng (toán học): hàng đơn vị, hàng chục, hàng trăm,…
- Website: vi.wikipedia.org
⭕⭕Links mua:➡️➡️➡️ https://vi.wikipedia.org/wiki/H%25C3%25A0ng. ✅✅✅【Nếu bạn có nhu cầu đặt quảng cáo liên hệ: 0936 606 777 – 0932 6789 46. Đội ngũ chúng tôi sẽ thiết kế tin bạn nổi bật nhất.】
www.oxfordlearnersdictionaries.com|9.hang – Oxford Learner’s Dictionaries
- Tác giả: www.oxfordlearnersdictionaries.com
- Ngày đăng: 13 ngày trước
- Xếp hạng: 3(263 lượt đánh giá)
- Xếp hạng cao nhất: 5
- Xếp hạng thấp nhất: 3
- Tóm tắt: hang · · [intransitive] hang adv./prep. · [intransitive, transitive] to bend or let something bend downwards · · [intransitive] (especially North American …
- Website: www.oxfordlearnersdictionaries.com