Nội dung chính:
- 1 dictionary.cambridge.org|1.LEISURE | Định nghĩa trong Từ điển tiếng …
- 2 www.oxfordlearnersdictionaries.com|2.leisure noun – Definition, pictures, pronunciation and usage notes
- 3 tratu.soha.vn|3.Nghĩa của từ Leisure – Từ điển Anh – Việt
- 4 toomva.com|4.Nghĩa của từ leisure, từ leisure là gì? (từ điển Anh-Việt) – Toomva.com
- 5 www.engtoviet.com|5.Nghĩa của từ : leisure | Vietnamese Translation – EngToViet.com
- 6 www.babla.vn|6.Nghĩa của “leisure” trong tiếng Việt – bab.la
- 7 vi.glosbe.com|7.leisure trong Tiếng Việt, dịch, Tiếng Anh – Từ điển Tiếng Việt – Glosbe
- 8 www.ldoceonline.com|8.meaning of leisure in Longman Dictionary of Contemporary English
dictionary.cambridge.org|1.LEISURE | Định nghĩa trong Từ điển tiếng …
- Tác giả: dictionary.cambridge.org
- Ngày đăng: 7 ngày trước
- Xếp hạng: 1(415 lượt đánh giá)
- Xếp hạng cao nhất: 3
- Xếp hạng thấp nhất: 1
- Tóm tắt: Swimming pools usually come under ‘leisure centres’ in the phone directory. I don’t have much opportunity for leisure pursuits these days. The leisure industry …
- Website: dictionary.cambridge.org
⭕⭕Links mua:➡️➡️➡️ https://dictionary.cambridge.org/vi/dictionary/english/leisure. ✅✅✅【Nếu bạn có nhu cầu đặt quảng cáo liên hệ: 0936 606 777 – 0932 6789 46. Đội ngũ chúng tôi sẽ thiết kế tin bạn nổi bật nhất.】
www.oxfordlearnersdictionaries.com|2.leisure noun – Definition, pictures, pronunciation and usage notes
- Tác giả: www.oxfordlearnersdictionaries.com
- Ngày đăng: 9 ngày trước
- Xếp hạng: 3(1059 lượt đánh giá)
- Xếp hạng cao nhất: 4
- Xếp hạng thấp nhất: 3
- Tóm tắt: with no particular activities; free. Spend the afternoon at leisure in the town centre. · without hurrying. Let’s have lunch so we can talk at leisure.
- Website: www.oxfordlearnersdictionaries.com
⭕⭕Links mua:➡️➡️➡️ https://www.oxfordlearnersdictionaries.com/us/definition/english/leisure. ✅✅✅【Nếu bạn có nhu cầu đặt quảng cáo liên hệ: 0936 606 777 – 0932 6789 46. Đội ngũ chúng tôi sẽ thiết kế tin bạn nổi bật nhất.】
tratu.soha.vn|3.Nghĩa của từ Leisure – Từ điển Anh – Việt
- Tác giả: tratu.soha.vn
- Ngày đăng: 7 ngày trước
- Xếp hạng: 4(1280 lượt đánh giá)
- Xếp hạng cao nhất: 5
- Xếp hạng thấp nhất: 3
- Tóm tắt: at leisure: rỗi việc, có thì giờ rảnh, nhàn nhã; ung dung, không vội vàng: at one’s leisure: vào lúc rỗi rãi, vào lúc rảnh rang: to wait someone’s leisure …
- Website: tratu.soha.vn
⭕⭕Links mua:➡️➡️➡️ http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Leisure. ✅✅✅【Nếu bạn có nhu cầu đặt quảng cáo liên hệ: 0936 606 777 – 0932 6789 46. Đội ngũ chúng tôi sẽ thiết kế tin bạn nổi bật nhất.】
toomva.com|4.Nghĩa của từ leisure, từ leisure là gì? (từ điển Anh-Việt) – Toomva.com
- Tác giả: toomva.com
- Ngày đăng: 6 ngày trước
- Xếp hạng: 1(1258 lượt đánh giá)
- Xếp hạng cao nhất: 5
- Xếp hạng thấp nhất: 2
- Tóm tắt: Từ: leisure ; at · rỗi việc, có thì giờ rảnh, nhàn nhã; ung dung, không vội vàng ; at one’s · vào lúc rỗi rãi, vào lúc rảnh rang ; to wait someone’s · chờ ai có thì …
- Website: toomva.com
⭕⭕Links mua:➡️➡️➡️ https://toomva.com/tudien/tratu%3Fw%3Dleisure. ✅✅✅【Nếu bạn có nhu cầu đặt quảng cáo liên hệ: 0936 606 777 – 0932 6789 46. Đội ngũ chúng tôi sẽ thiết kế tin bạn nổi bật nhất.】
www.engtoviet.com|5.Nghĩa của từ : leisure | Vietnamese Translation – EngToViet.com
- Tác giả: www.engtoviet.com
- Ngày đăng: 7 ngày trước
- Xếp hạng: 2(629 lượt đánh giá)
- Xếp hạng cao nhất: 4
- Xếp hạng thấp nhất: 3
- Tóm tắt: leisure. * danh từ – thì giờ rỗi rãi, lúc thư nhàn =at leisure+ rỗi việc, có thì giờ rảnh, nhàn nhã; ung dung, không vội vàng =at one’s leisure+ vào lúc rỗi rãi …
- Website: www.engtoviet.com
⭕⭕Links mua:➡️➡️➡️ https://www.engtoviet.com/en_vn/44064/leisure. ✅✅✅【Nếu bạn có nhu cầu đặt quảng cáo liên hệ: 0936 606 777 – 0932 6789 46. Đội ngũ chúng tôi sẽ thiết kế tin bạn nổi bật nhất.】
www.babla.vn|6.Nghĩa của “leisure” trong tiếng Việt – bab.la
- Tác giả: www.babla.vn
- Ngày đăng: 24 ngày trước
- Xếp hạng: 5(1451 lượt đánh giá)
- Xếp hạng cao nhất: 3
- Xếp hạng thấp nhất: 3
- Tóm tắt: The event is aimed at combining both professional communication and leisure activities for the free software professionals and enthusiasts. more_vert.
- Website: www.babla.vn
⭕⭕Links mua:➡️➡️➡️ https://www.babla.vn/tieng-anh-tieng-viet/leisure. ✅✅✅【Nếu bạn có nhu cầu đặt quảng cáo liên hệ: 0936 606 777 – 0932 6789 46. Đội ngũ chúng tôi sẽ thiết kế tin bạn nổi bật nhất.】
vi.glosbe.com|7.leisure trong Tiếng Việt, dịch, Tiếng Anh – Từ điển Tiếng Việt – Glosbe
- Tác giả: vi.glosbe.com
- Ngày đăng: 7 ngày trước
- Xếp hạng: 1(1169 lượt đánh giá)
- Xếp hạng cao nhất: 5
- Xếp hạng thấp nhất: 3
- Tóm tắt: “leisure” như thế nào trong Tiếng Việt? Kiểm tra bản dịch của “leisure” trong từ điển Tiếng Anh – Tiếng Việt Glosbe : nhàn, dư hạ, lúc thư nhàn. Câu ví dụ.
- Website: vi.glosbe.com
⭕⭕Links mua:➡️➡️➡️ https://vi.glosbe.com/en/vi/leisure. ✅✅✅【Nếu bạn có nhu cầu đặt quảng cáo liên hệ: 0936 606 777 – 0932 6789 46. Đội ngũ chúng tôi sẽ thiết kế tin bạn nổi bật nhất.】
www.ldoceonline.com|8.meaning of leisure in Longman Dictionary of Contemporary English
- Tác giả: www.ldoceonline.com
- Ngày đăng: 14 ngày trước
- Xếp hạng: 3(1340 lượt đánh giá)
- Xếp hạng cao nhất: 5
- Xếp hạng thấp nhất: 1
- Tóm tắt: leisurelei‧sure ; time when you are not working and can relax and do things you enjoyThe recession and worries about unemployment have hurt spending on leisure …
- Website: www.ldoceonline.com