Nội dung chính:
- 1 dictionary.cambridge.org|1.MOUNTAIN | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge
- 2 en.wikipedia.org|2.Mountain – Wikipedia
- 3 tratu.soha.vn|3.Nghĩa của từ Mountain – Từ điển Anh – Việt
- 4 dictionary.cambridge.org|4.mountain | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh-Việt
- 5 www.babla.vn|5.MOUNTAIN – nghĩa trong tiếng Tiếng Việt – từ điển bab.la
- 6 vi.wiktionary.org|6.mountain – Wiktionary tiếng Việt
- 7 www.engtoviet.com|7.Nghĩa của từ : mountain | Vietnamese Translation – EngToViet.com
- 8 www.oxfordlearnersdictionaries.com|8.mountain noun – Definition, pictures, pronunciation and usage notes
- 9 toomva.com|9.Nghĩa của từ mountain, từ mountain là gì? (từ điển Anh-Việt)
- 10 vtudien.com|10.Từ điển Anh Việt “mountain” – là gì?
dictionary.cambridge.org|1.MOUNTAIN | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge
- Tác giả: dictionary.cambridge.org
- Ngày đăng: 26 ngày trước
- Xếp hạng: 3(1484 lượt đánh giá)
- Xếp hạng cao nhất: 3
- Xếp hạng thấp nhất: 2
- Tóm tắt: mountain ý nghĩa, định nghĩa, mountain là gì: 1. a raised part of the earth’s surface, much larger than a hill, the top of which might be covered…
- Website: dictionary.cambridge.org
⭕⭕Links mua:➡️➡️➡️ https://dictionary.cambridge.org/vi/dictionary/english/mountain. ✅✅✅【Nếu bạn có nhu cầu đặt quảng cáo liên hệ: 0936 606 777 – 0932 6789 46. Đội ngũ chúng tôi sẽ thiết kế tin bạn nổi bật nhất.】
en.wikipedia.org|2.Mountain – Wikipedia
- Tác giả: en.wikipedia.org
- Ngày đăng: 13 ngày trước
- Xếp hạng: 3(404 lượt đánh giá)
- Xếp hạng cao nhất: 5
- Xếp hạng thấp nhất: 1
- Tóm tắt: A mountain is an elevated portion of the Earth’s crust, generally with steep sides that show significant exposed bedrock. Although definitions vary, a …
- Website: en.wikipedia.org
⭕⭕Links mua:➡️➡️➡️ https://en.wikipedia.org/wiki/Mountain. ✅✅✅【Nếu bạn có nhu cầu đặt quảng cáo liên hệ: 0936 606 777 – 0932 6789 46. Đội ngũ chúng tôi sẽ thiết kế tin bạn nổi bật nhất.】
tratu.soha.vn|3.Nghĩa của từ Mountain – Từ điển Anh – Việt
- Tác giả: tratu.soha.vn
- Ngày đăng: 18 ngày trước
- Xếp hạng: 2(503 lượt đánh giá)
- Xếp hạng cao nhất: 5
- Xếp hạng thấp nhất: 1
- Tóm tắt: (nghĩa bóng) núi, đống to. mountains of gold: hàng đống vàng: mountains of debts: hàng đống nợ. Cấu trúc từ. to make mountains of molehills. Xem molehill …
- Website: tratu.soha.vn
⭕⭕Links mua:➡️➡️➡️ http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Mountain. ✅✅✅【Nếu bạn có nhu cầu đặt quảng cáo liên hệ: 0936 606 777 – 0932 6789 46. Đội ngũ chúng tôi sẽ thiết kế tin bạn nổi bật nhất.】
dictionary.cambridge.org|4.mountain | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh-Việt
- Tác giả: dictionary.cambridge.org
- Ngày đăng: 27 ngày trước
- Xếp hạng: 4(1921 lượt đánh giá)
- Xếp hạng cao nhất: 3
- Xếp hạng thấp nhất: 3
- Tóm tắt: mountain. Here a range of mountains diverted it, there it swept down one bank of a river and left the other untouched. Từ Cambridge English Corpus.
- Website: dictionary.cambridge.org
⭕⭕Links mua:➡️➡️➡️ https://dictionary.cambridge.org/vi/dictionary/english-vietnamese/mountain. ✅✅✅【Nếu bạn có nhu cầu đặt quảng cáo liên hệ: 0936 606 777 – 0932 6789 46. Đội ngũ chúng tôi sẽ thiết kế tin bạn nổi bật nhất.】
www.babla.vn|5.MOUNTAIN – nghĩa trong tiếng Tiếng Việt – từ điển bab.la
- Tác giả: www.babla.vn
- Ngày đăng: 24 ngày trước
- Xếp hạng: 2(1663 lượt đánh giá)
- Xếp hạng cao nhất: 4
- Xếp hạng thấp nhất: 1
- Tóm tắt: Tra từ ‘mountain’ trong từ điển Tiếng Việt miễn phí và các bản dịch Việt khác.
- Website: www.babla.vn
⭕⭕Links mua:➡️➡️➡️ https://www.babla.vn/tieng-anh-tieng-viet/mountain. ✅✅✅【Nếu bạn có nhu cầu đặt quảng cáo liên hệ: 0936 606 777 – 0932 6789 46. Đội ngũ chúng tôi sẽ thiết kế tin bạn nổi bật nhất.】
vi.wiktionary.org|6.mountain – Wiktionary tiếng Việt
- Tác giả: vi.wiktionary.org
- Ngày đăng: 7 ngày trước
- Xếp hạng: 5(1856 lượt đánh giá)
- Xếp hạng cao nhất: 5
- Xếp hạng thấp nhất: 3
- Tóm tắt: mountain (đếm được và không đếm được, số nhiều mountains) mountain /ˈmɑʊn.tən/. Núi. (Nghĩa bóng) Núi, đống to. mountains of gold — hàng đống vàng …
- Website: vi.wiktionary.org
⭕⭕Links mua:➡️➡️➡️ https://vi.wiktionary.org/wiki/mountain. ✅✅✅【Nếu bạn có nhu cầu đặt quảng cáo liên hệ: 0936 606 777 – 0932 6789 46. Đội ngũ chúng tôi sẽ thiết kế tin bạn nổi bật nhất.】
www.engtoviet.com|7.Nghĩa của từ : mountain | Vietnamese Translation – EngToViet.com
- Tác giả: www.engtoviet.com
- Ngày đăng: 20 ngày trước
- Xếp hạng: 5(1404 lượt đánh giá)
- Xếp hạng cao nhất: 4
- Xếp hạng thấp nhất: 1
- Tóm tắt: danh từ – núi – (nghĩa bóng) núi, đống to =mountains of gold+ hàng đống vàng =mountains of debts+ hàng đống nợ !to make mountains of molehills
- Website: www.engtoviet.com
⭕⭕Links mua:➡️➡️➡️ https://www.engtoviet.com/en_vn/49069/mountain. ✅✅✅【Nếu bạn có nhu cầu đặt quảng cáo liên hệ: 0936 606 777 – 0932 6789 46. Đội ngũ chúng tôi sẽ thiết kế tin bạn nổi bật nhất.】
www.oxfordlearnersdictionaries.com|8.mountain noun – Definition, pictures, pronunciation and usage notes
- Tác giả: www.oxfordlearnersdictionaries.com
- Ngày đăng: 3 ngày trước
- Xếp hạng: 5(633 lượt đánh giá)
- Xếp hạng cao nhất: 4
- Xếp hạng thấp nhất: 1
- Tóm tắt: mountain · . enlarge image. a very high hill, often with rocks near the top. the mountains of Andalusia · mountain (of something/somebody) (informal) a very …
- Website: www.oxfordlearnersdictionaries.com
⭕⭕Links mua:➡️➡️➡️ https://www.oxfordlearnersdictionaries.com/definition/english/mountain. ✅✅✅【Nếu bạn có nhu cầu đặt quảng cáo liên hệ: 0936 606 777 – 0932 6789 46. Đội ngũ chúng tôi sẽ thiết kế tin bạn nổi bật nhất.】
toomva.com|9.Nghĩa của từ mountain, từ mountain là gì? (từ điển Anh-Việt)
- Tác giả: toomva.com
- Ngày đăng: 11 ngày trước
- Xếp hạng: 2(1298 lượt đánh giá)
- Xếp hạng cao nhất: 3
- Xếp hạng thấp nhất: 2
- Tóm tắt: mountain /’mauntin/ nghĩa là: núi, (nghĩa bóng) núi, đống to… Xem thêm chi tiết nghĩa của từ mountain, ví dụ và các thành ngữ liên quan.
- Website: toomva.com
⭕⭕Links mua:➡️➡️➡️ https://toomva.com/tudien/tratu%3Fw%3Dmountain. ✅✅✅【Nếu bạn có nhu cầu đặt quảng cáo liên hệ: 0936 606 777 – 0932 6789 46. Đội ngũ chúng tôi sẽ thiết kế tin bạn nổi bật nhất.】
vtudien.com|10.Từ điển Anh Việt “mountain” – là gì?
- Tác giả: vtudien.com
- Ngày đăng: 19 ngày trước
- Xếp hạng: 2(1577 lượt đánh giá)
- Xếp hạng cao nhất: 3
- Xếp hạng thấp nhất: 3
- Tóm tắt: mountain /’mauntin/. danh từ. núi. (nghĩa bóng) núi, đống to. mountains of gold: hàng đống vàng; mountains of debts: hàng đống nợ.
- Website: vtudien.com