Nội dung chính:
- 1 dictionary.cambridge.org|1.PERFORMANCE | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge
- 2 dictionary.cambridge.org|2.performance | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh-Việt
- 3 www.babla.vn|3.PERFORMANCE – nghĩa trong tiếng Tiếng Việt – từ điển bab.la
- 4 tratu.soha.vn|4.Nghĩa của từ Performance – Từ điển Anh – Việt
- 5 cleverads.vn|5.Performance là gì? Từ A-Z về Performance Marketing 2023
- 6 glints.com|6.Performance Marketing là gì? Phương thức hoạt động ra sao – Glints
- 7 vi.wiktionary.org|7.performance – Wiktionary tiếng Việt
- 8 www.oxfordlearnersdictionaries.com|8.performance noun – Definition, pictures, pronunciation and usage …
- 9 www.ldoceonline.com|9.performance – Longman Dictionary
- 10 www.engtoviet.com|10.Nghĩa của từ : performance | Vietnamese Translation – EngToViet.com
dictionary.cambridge.org|1.PERFORMANCE | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge
- Tác giả: dictionary.cambridge.org
- Ngày đăng: 4 ngày trước
- Xếp hạng: 1(332 lượt đánh giá)
- Xếp hạng cao nhất: 5
- Xếp hạng thấp nhất: 2
- Tóm tắt: performance ý nghĩa, định nghĩa, performance là gì: 1. how well a person, machine, etc. does a piece of work or an activity: 2. the action of…
- Website: dictionary.cambridge.org
⭕⭕Links mua:➡️➡️➡️ https://dictionary.cambridge.org/vi/dictionary/english/performance. ✅✅✅【Nếu bạn có nhu cầu đặt quảng cáo liên hệ: 0936 606 777 – 0932 6789 46. Đội ngũ chúng tôi sẽ thiết kế tin bạn nổi bật nhất.】
dictionary.cambridge.org|2.performance | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh-Việt
- Tác giả: dictionary.cambridge.org
- Ngày đăng: 17 ngày trước
- Xếp hạng: 5(1335 lượt đánh giá)
- Xếp hạng cao nhất: 4
- Xếp hạng thấp nhất: 2
- Tóm tắt: performance ; the doing of something. sự thực hiện. He is very conscientious in the performance of his duties. ; the way in which something or someone performs.
- Website: dictionary.cambridge.org
⭕⭕Links mua:➡️➡️➡️ https://dictionary.cambridge.org/vi/dictionary/english-vietnamese/performance. ✅✅✅【Nếu bạn có nhu cầu đặt quảng cáo liên hệ: 0936 606 777 – 0932 6789 46. Đội ngũ chúng tôi sẽ thiết kế tin bạn nổi bật nhất.】
www.babla.vn|3.PERFORMANCE – nghĩa trong tiếng Tiếng Việt – từ điển bab.la
- Tác giả: www.babla.vn
- Ngày đăng: 9 ngày trước
- Xếp hạng: 4(798 lượt đánh giá)
- Xếp hạng cao nhất: 4
- Xếp hạng thấp nhất: 1
- Tóm tắt: performance {danh từ} · perform [performed|performed] {động từ} · performer {danh từ} · perform miracles {động từ}.
- Website: www.babla.vn
⭕⭕Links mua:➡️➡️➡️ https://www.babla.vn/tieng-anh-tieng-viet/performance. ✅✅✅【Nếu bạn có nhu cầu đặt quảng cáo liên hệ: 0936 606 777 – 0932 6789 46. Đội ngũ chúng tôi sẽ thiết kế tin bạn nổi bật nhất.】
tratu.soha.vn|4.Nghĩa của từ Performance – Từ điển Anh – Việt
- Tác giả: tratu.soha.vn
- Ngày đăng: 29 ngày trước
- Xếp hạng: 5(1581 lượt đánh giá)
- Xếp hạng cao nhất: 4
- Xếp hạng thấp nhất: 3
- Tóm tắt: Kỹ thuật chung · chất lượng. High Performance Microwave (HPM) · năng suất. cooling performance · đặc tính. braking performance · đặc trưng. building performance …
- Website: tratu.soha.vn
⭕⭕Links mua:➡️➡️➡️ http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Performance. ✅✅✅【Nếu bạn có nhu cầu đặt quảng cáo liên hệ: 0936 606 777 – 0932 6789 46. Đội ngũ chúng tôi sẽ thiết kế tin bạn nổi bật nhất.】
cleverads.vn|5.Performance là gì? Từ A-Z về Performance Marketing 2023
- Tác giả: cleverads.vn
- Ngày đăng: 30 ngày trước
- Xếp hạng: 5(572 lượt đánh giá)
- Xếp hạng cao nhất: 5
- Xếp hạng thấp nhất: 2
- Tóm tắt: Performance là tiến trình đánh giá khả năng, kết quả của một hành động. Dựa trên dữ liệu và đưa ra đánh giá một cách cụ thể, dựa trên cơ sở số liệu rõ ràng.
- Website: cleverads.vn
⭕⭕Links mua:➡️➡️➡️ https://cleverads.vn/blog/performance-la-gi/. ✅✅✅【Nếu bạn có nhu cầu đặt quảng cáo liên hệ: 0936 606 777 – 0932 6789 46. Đội ngũ chúng tôi sẽ thiết kế tin bạn nổi bật nhất.】
glints.com|6.Performance Marketing là gì? Phương thức hoạt động ra sao – Glints
- Tác giả: glints.com
- Ngày đăng: 1 ngày trước
- Xếp hạng: 3(316 lượt đánh giá)
- Xếp hạng cao nhất: 3
- Xếp hạng thấp nhất: 1
- Tóm tắt:
- Website: glints.com
⭕⭕Links mua:➡️➡️➡️ https://glints.com/vn/blog/performance-marketing-la-gi/. ✅✅✅【Nếu bạn có nhu cầu đặt quảng cáo liên hệ: 0936 606 777 – 0932 6789 46. Đội ngũ chúng tôi sẽ thiết kế tin bạn nổi bật nhất.】
vi.wiktionary.org|7.performance – Wiktionary tiếng Việt
- Tác giả: vi.wiktionary.org
- Ngày đăng: 17 ngày trước
- Xếp hạng: 2(1220 lượt đánh giá)
- Xếp hạng cao nhất: 4
- Xếp hạng thấp nhất: 3
- Tóm tắt: performance /pər.ˈfɔr.mənts/. Sự làm; sự thực hiện; sự thi hành (lệnh… ); sự cử hành (lễ… ); sự hoàn thành (nhiệm vụ). the performance of a promise — sự …
- Website: vi.wiktionary.org
⭕⭕Links mua:➡️➡️➡️ https://vi.wiktionary.org/wiki/performance. ✅✅✅【Nếu bạn có nhu cầu đặt quảng cáo liên hệ: 0936 606 777 – 0932 6789 46. Đội ngũ chúng tôi sẽ thiết kế tin bạn nổi bật nhất.】
www.oxfordlearnersdictionaries.com|8.performance noun – Definition, pictures, pronunciation and usage …
- Tác giả: www.oxfordlearnersdictionaries.com
- Ngày đăng: 30 ngày trước
- Xếp hạng: 3(1689 lượt đánh giá)
- Xếp hạng cao nhất: 3
- Xếp hạng thấp nhất: 2
- Tóm tắt: performance · · · · [uncountable, singular] (formal) the act or process of performing a task, an action, etc. · [singular] (informal, especially British …
- Website: www.oxfordlearnersdictionaries.com
⭕⭕Links mua:➡️➡️➡️ https://www.oxfordlearnersdictionaries.com/definition/english/performance. ✅✅✅【Nếu bạn có nhu cầu đặt quảng cáo liên hệ: 0936 606 777 – 0932 6789 46. Đội ngũ chúng tôi sẽ thiết kế tin bạn nổi bật nhất.】
www.ldoceonline.com|9.performance – Longman Dictionary
- Tác giả: www.ldoceonline.com
- Ngày đăng: 7 ngày trước
- Xếp hạng: 1(1393 lượt đánh giá)
- Xếp hạng cao nhất: 5
- Xếp hạng thấp nhất: 1
- Tóm tắt: performanceper‧form‧ance /pəˈfɔːmənspərˈfɔːr-/ noun · 1[countable, uncountable]FINANCE the degree to which a company, investment, financial market etc is …
- Website: www.ldoceonline.com
⭕⭕Links mua:➡️➡️➡️ https://www.ldoceonline.com/dictionary/performance. ✅✅✅【Nếu bạn có nhu cầu đặt quảng cáo liên hệ: 0936 606 777 – 0932 6789 46. Đội ngũ chúng tôi sẽ thiết kế tin bạn nổi bật nhất.】
www.engtoviet.com|10.Nghĩa của từ : performance | Vietnamese Translation – EngToViet.com
- Tác giả: www.engtoviet.com
- Ngày đăng: 28 ngày trước
- Xếp hạng: 3(1402 lượt đánh giá)
- Xếp hạng cao nhất: 3
- Xếp hạng thấp nhất: 3
- Tóm tắt: danh từ – sự làm; sự thực hiện; sự thi hành (lệnh…); sự cử hành (lễ…); sự hoàn thành (nhiệm vụ) =the performance of a promise+ sự thực hiện lời hứa
- Website: www.engtoviet.com