Nội dung chính:
- 1 dictionary.cambridge.org|1.TEMPLE | Định nghĩa trong Từ điển tiếng …
- 2 tratu.soha.vn|2.Nghĩa của từ Temple – Từ điển Anh – Việt
- 3 toomva.com|3.Nghĩa của từ temple, từ temple là gì? (từ điển Anh-Việt) – Toomva.com
- 4 www.trochoi.net|4.Chơi Temple of Boom trên Poki – Trochoi.net
- 5 www.oxfordlearnersdictionaries.com|5.temple noun – Definition, pictures, pronunciation and usage notes
- 6 www.ldoceonline.com|6.meaning of temple in Longman Dictionary of Contemporary English
- 7 vi.wiktionary.org|7.temple – Wiktionary tiếng Việt
- 8 www.temple.edu|8.Temple University – Philadelphia
- 9 en.wikipedia.org|9.Bái Đính Temple – Wikipedia
dictionary.cambridge.org|1.TEMPLE | Định nghĩa trong Từ điển tiếng …
- Tác giả: dictionary.cambridge.org
- Ngày đăng: 6 ngày trước
- Xếp hạng: 4(200 lượt đánh giá)
- Xếp hạng cao nhất: 3
- Xếp hạng thấp nhất: 2
- Tóm tắt: temple ý nghĩa, định nghĩa, temple là gì: 1. a building used for the worship of a god or gods in some religions 2. the flat area on each side…
- Website: dictionary.cambridge.org
⭕⭕Links mua:➡️➡️➡️ https://dictionary.cambridge.org/vi/dictionary/english/temple. ✅✅✅【Nếu bạn có nhu cầu đặt quảng cáo liên hệ: 0936 606 777 – 0932 6789 46. Đội ngũ chúng tôi sẽ thiết kế tin bạn nổi bật nhất.】
tratu.soha.vn|2.Nghĩa của từ Temple – Từ điển Anh – Việt
- Tác giả: tratu.soha.vn
- Ngày đăng: 6 ngày trước
- Xếp hạng: 5(1248 lượt đánh giá)
- Xếp hạng cao nhất: 5
- Xếp hạng thấp nhất: 1
- Tóm tắt: Giải thích EN: A building of worship for various religious groups. Giải thích VN: Một tòa nhà thờ dành cho các nhóm mộ đạo khác nhau. Y học …
- Website: tratu.soha.vn
⭕⭕Links mua:➡️➡️➡️ http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Temple. ✅✅✅【Nếu bạn có nhu cầu đặt quảng cáo liên hệ: 0936 606 777 – 0932 6789 46. Đội ngũ chúng tôi sẽ thiết kế tin bạn nổi bật nhất.】
toomva.com|3.Nghĩa của từ temple, từ temple là gì? (từ điển Anh-Việt) – Toomva.com
- Tác giả: toomva.com
- Ngày đăng: 7 ngày trước
- Xếp hạng: 1(1358 lượt đánh giá)
- Xếp hạng cao nhất: 5
- Xếp hạng thấp nhất: 1
- Tóm tắt: temple /’templ/ nghĩa là: đến, điện, miếu, thánh thất, thánh đường, (giải phẫu) thái dương… Xem thêm chi tiết nghĩa của từ temple, ví dụ và các thành ngữ …
- Website: toomva.com
⭕⭕Links mua:➡️➡️➡️ https://toomva.com/tudien/tratu%3Fw%3Dtemple. ✅✅✅【Nếu bạn có nhu cầu đặt quảng cáo liên hệ: 0936 606 777 – 0932 6789 46. Đội ngũ chúng tôi sẽ thiết kế tin bạn nổi bật nhất.】
www.trochoi.net|4.Chơi Temple of Boom trên Poki – Trochoi.net
- Tác giả: www.trochoi.net
- Ngày đăng: 15 ngày trước
- Xếp hạng: 1(1676 lượt đánh giá)
- Xếp hạng cao nhất: 3
- Xếp hạng thấp nhất: 3
- Tóm tắt: Bạn muốn chơi Temple of Boom? Chơi trò chơi này trực tuyến miễn phí trên Poki. Rất nhiều niềm vui để chơi khi buồn. Temple of Boom là một trong những 2 …
- Website: www.trochoi.net
⭕⭕Links mua:➡️➡️➡️ https://www.trochoi.net/tr%25C3%25B2%2Bch%25C6%25A1i/temple-of-boom.html. ✅✅✅【Nếu bạn có nhu cầu đặt quảng cáo liên hệ: 0936 606 777 – 0932 6789 46. Đội ngũ chúng tôi sẽ thiết kế tin bạn nổi bật nhất.】
www.oxfordlearnersdictionaries.com|5.temple noun – Definition, pictures, pronunciation and usage notes
- Tác giả: www.oxfordlearnersdictionaries.com
- Ngày đăng: 17 ngày trước
- Xếp hạng: 3(1106 lượt đánh giá)
- Xếp hạng cao nhất: 5
- Xếp hạng thấp nhất: 1
- Tóm tắt: temple · . enlarge image. a building used for religious worship, especially in religions other than Christianity. the Temple of Diana at Ephesus; a Buddhist/ …
- Website: www.oxfordlearnersdictionaries.com
⭕⭕Links mua:➡️➡️➡️ https://www.oxfordlearnersdictionaries.com/definition/english/temple. ✅✅✅【Nếu bạn có nhu cầu đặt quảng cáo liên hệ: 0936 606 777 – 0932 6789 46. Đội ngũ chúng tôi sẽ thiết kế tin bạn nổi bật nhất.】
www.ldoceonline.com|6.meaning of temple in Longman Dictionary of Contemporary English
- Tác giả: www.ldoceonline.com
- Ngày đăng: 20 ngày trước
- Xếp hạng: 2(1874 lượt đánh giá)
- Xếp hạng cao nhất: 4
- Xếp hạng thấp nhất: 2
- Tóm tắt: Related topics: ·, Human ; templetem‧ple /ˈtempəl/ ○○○ noun [countable] ; 1 RRa building where people go to worship, in the Jewish, Hindu, Buddhist, Sikh, and …
- Website: www.ldoceonline.com
⭕⭕Links mua:➡️➡️➡️ https://www.ldoceonline.com/dictionary/temple. ✅✅✅【Nếu bạn có nhu cầu đặt quảng cáo liên hệ: 0936 606 777 – 0932 6789 46. Đội ngũ chúng tôi sẽ thiết kế tin bạn nổi bật nhất.】
vi.wiktionary.org|7.temple – Wiktionary tiếng Việt
- Tác giả: vi.wiktionary.org
- Ngày đăng: 19 ngày trước
- Xếp hạng: 1(1664 lượt đánh giá)
- Xếp hạng cao nhất: 5
- Xếp hạng thấp nhất: 2
- Tóm tắt: Đền, điện, miếu, thánh thất, thánh đường. · (Giải phẫu) Thái dương. · Cái căng vải (trong khung cửi).
- Website: vi.wiktionary.org
⭕⭕Links mua:➡️➡️➡️ https://vi.wiktionary.org/wiki/temple. ✅✅✅【Nếu bạn có nhu cầu đặt quảng cáo liên hệ: 0936 606 777 – 0932 6789 46. Đội ngũ chúng tôi sẽ thiết kế tin bạn nổi bật nhất.】
www.temple.edu|8.Temple University – Philadelphia
- Tác giả: www.temple.edu
- Ngày đăng: 14 ngày trước
- Xếp hạng: 3(528 lượt đánh giá)
- Xếp hạng cao nhất: 4
- Xếp hạng thấp nhất: 3
- Tóm tắt: As Philadelphia’s public research institution, Temple University provides opportunities for students to thrive, be bold and make meaningful change. Learn about …
- Website: www.temple.edu
⭕⭕Links mua:➡️➡️➡️ https://www.temple.edu/. ✅✅✅【Nếu bạn có nhu cầu đặt quảng cáo liên hệ: 0936 606 777 – 0932 6789 46. Đội ngũ chúng tôi sẽ thiết kế tin bạn nổi bật nhất.】
en.wikipedia.org|9.Bái Đính Temple – Wikipedia
- Tác giả: en.wikipedia.org
- Ngày đăng: 23 ngày trước
- Xếp hạng: 3(819 lượt đánh giá)
- Xếp hạng cao nhất: 5
- Xếp hạng thấp nhất: 2
- Tóm tắt: It is considered the largest complex of Buddhist temples in Vietnam and has become a popular site for Buddhist pilgrimages from across Vietnam. A corner of Bái …
- Website: en.wikipedia.org