️ Báo giá thép hôm nay | Tổng kho toàn quốc, cam kết giá tốt nhất |
️ Vận chuyển tận nơi | Vận chuyển tận chân công trình dù công trình bạn ở đâu |
️ Đảm bảo chất lượng | Đầy đủ giấy tờ, hợp đồng, chứng chỉ xuất kho, CO, CQ |
️ Tư vấn miễn phí | Tư vấn giúp bạn chọn loại vận liệu tối ưu nhất |
️ Hỗ trợ về sau | Giá tốt hơn cho các lần hợp tác lâu dài về sau |
Giá tôn Đông Á 3 zem hôm nay tại Sáng Chinh Steel , công ty cung cấp giá bán sỉ & lẻ, chiết khấu hấp dẫn. Hàng hóa được Tôn thép Sáng Chinh đảm bảo về mặt chính hãng, giá tốt & giao hàng tận nơi đúng giờ.
Qúy khách trước khi thanh toán có thể kiểm tra tôn Đông Á 3 zem. Nếu bạn có nhiều thắc mắc muốn được giải đáp, xin gọi về cho chúng tôi qua số: 0949 286 777 – 0937 200 900 – 0907 137 555 – 097 5555 055 – 0909 936 937
Nội dung chính:
Chất lượng của tôn Đông Á 3 zem có tốt không, khách hàng đang thắc mắc?
Tôn Đông Á 3 zem đang có tốc độ phát triển & chiếm lĩnh cao trên thị trường hiện nay
Cụ thể, chất lượng tôn Đông Á 3 zem tốt vì đã được kiểm định, đẹp về kiểu dáng, chống hao mòn trong nhiều điều kiện, an toàn đối với thợ thi công. Chúng có mặt trên thị trường với nhiều dạng sóng: 5 sóng, 7 sóng, 9 sóng, 11 sóng,.., mang phổ biến màu sắc, mang đến cho người dùng có nhiều sự chọn lọc hơn.
Công trình thi công/ dự án xây dựng sẽ nâng cao giá trị sau một thời kì sử dụng.
Thành phần kẽm bên trong tôn Đông Á 3 zem giúp bảo kê phần kim loại nền bên trong, tạo ra hợp chất kiểm soát an ninh tại những vết cắt hay trầy xước trên bề mặt tôn. làm tăng khả năng tái sử dụng cho sản phẩm.
Bảng tiêu chuẩn chất lượng
TÔN LẠNH MÀU | TÔN MẠ KẼM | |
Công nghệ | Sản xuất trên dây chuyền khoa học hiện đại của Nhật Bản | |
Tiêu chuẩn | A755/A755M – AS 2728; JIS G3322 | JIS G3312 |
Độ dày thép nền | 0.1 ÷ 1.2mm | 0.1 ÷ một.2mm |
Bề rộng | 750 ÷ 1250mm | 750 ÷ 1250mm |
Đường kính trong | 508, 610mm | 508, 610mm |
Độ uốn | 0T ÷ 3T | 0T ÷ 3T |
Độ bóng | 32 ÷ 85% | 32 ÷ 85% |
Độ cứng bút chì | ≥ 2H | ≥ 2H |
Độ bám dính | Không bong tróc | |
Lớp sơn phủ mặt trên | 15 ÷ 25 (± 1µm) | 15 ÷ 25 (± 1µm) |
Lớp sơn phủ mặt dưới | 5 ÷ 25 (± 1µm) | 5 ÷ 25 (± 1µm) |
Đọ bền dung môi | MEK ≥ 100 DR | MEK ≥ 100 DR |
Độ bền va đập | 1800gx200mm (min) – không bong tróc | 1800gx200mm (min) – ko bong tróc |
Khối lượng mạ | AZ30 ÷ AZ200 | Z6 ÷ Z8 ÷ Z45 |
Phun sương muối | Sơn chính: Min 500 giờ
Sơn lưng: Min 200 giờ |
Sơn chính: Min 500 giờ
Sơn lưng: Min 200 giờ |
Màu sắc | Có thể đáp ứng theo buộc phải của người mua. |
Các dòng sản phẩm tôn Đông Á 3 zem
Nhà máy tôn Đông Á cho xuất xưởng nhiều dòng tôn khác nhau, quý khách dựa vào đặc điểm xây dựng để có thể chọn lựa một cách hợp lý nhất:
1/ Tôn cuộn mạ kẽm
2/ Tôn cuộn mạ nhôm kẽm
3/ Tôn cuộn mạ kẽm phủ màu
4/ Tôn cuộn mạ nhôm kẽm phủ màu
5/ Tôn cuộn tẩy gỉ và phủ dầu
6/ Tôn cuộn cán nguội
Giá tôn Đông Á 3 zem hôm nay tại Sáng Chinh Steel
Chiết khấu cao cho quý khách hàng khi đặt mua tôn Đông Á 3 zem mang số lượng lớn tại Sáng Chinh Steel.
BẢNG TÔN LẠNH MÀU Tháng 5/2021 |
|||||
TÔN LẠNH MÀU | TÔN LẠNH MÀU | ||||
(5 sóng, 9 sóng, laphong, 11 sóng tròn) | (5 sóng, 9 sóng, laphong, 11 sóng tròn) | ||||
Độ dày in trên tôn | T/lượng (Kg/m) |
Đơn giá vnđ/md |
Độ dày in trên tôn | T/lượng (Kg/m) |
Đơn giá vnđ/md |
0.25 mm | 1.75 | 69000 | 0.40 mm | 3.20 | 97000 |
0.30 mm | 2.30 | 77000 | 0.45 mm | 3.50 | 106000 |
0.35 mm | 2.00 | 86000 | 0.45 mm | 3.70 | 109000 |
0.40 mm | 3.00 | 93000 | 0.50 mm | 4.10 | 114000 |
TÔN LẠNH MÀU HOA SEN | TÔN LẠNH MÀU ĐÔNG Á | ||||
Độ dày in trên tôn | T/lượng (Kg/m) |
Đơn giá vnđ/md |
Độ dày in trên tôn | T/lượng (Kg/m) |
Đơn giá vnđ/md |
0.35 mm | 2.90 | 105,500 | 0.35 mm | 2.90 | 99,000 |
0.40 mm | 3.30 | 114,500 | 0.40 mm | 3.30 | 108,000 |
0.45 mm | 3.90 | 129,000 | 0.45 mm | 3.90 | 121,000 |
0.50 mm | 4.35 | 142,500 | 0.50 mm | 4.30 | 133,000 |
TÔN LẠNH MÀU VIỆT PHÁP | TÔN LẠNH MÀU NAM KIM | ||||
Độ dày in trên tôn | T/lượng (Kg/m) |
Đơn giá vnđ/md |
Độ dày in trên tôn | T/lượng (Kg/m) |
Đơn giá vnđ/md |
0.35 mm | 2.90 | 95,000 | 0.35 mm | 2.90 | 97,000 |
0.40 mm | 3.30 | 104,000 | 0.40 mm | 3.30 | 106,000 |
0.45 mm | 3.90 | 117,000 | 0.45 mm | 3.90 | 119,000 |
0.50 mm | 4.35 | 129,000 | 0.50 mm | 4.30 | 131,000 |
BẢNG GIÁ GIA CÔNG TÔN VÀ PHỤ KIỆN | |||||
Tôn 5SV đổ PU -giấy bạc ~18mm | 72.000đ/m | Đai Skiplock 945 | 10,500 | ||
Tôn 9SV đổ PU- giấy bạc ~18mm | 72.000đ/m | Đai Skiplock 975 | 11,000 | ||
Gia công cán Skiplok 945 | 4.000đ/m | Dán cách nhiệt PE 5mm | 9,000 | ||
Gia công cán Skiplok 975 | 4.000đ/m | Dán cách nhiệt PE 10mm | 17,000 | ||
Gia công cán Seamlok | 6.000đ/m | Dán cách nhiệt PE 15mm | 25,000 | ||
Gia công chán máng xối + diềm | 4.000đ/m | Gia công chấn úp nóc 1 nhấn + xẻ | 1,500 | ||
Gia công chấn vòm | 3.000đ/m | Gia công chấn tôn úp nóc có sóng | 1,500 | ||
Tôn nhựa lấy sáng 2 lớp | 65,000 | Tôn nhựa lấy sáng 3 lớp | 95,000 | ||
Vít bắn tôn 2.5cm | bịch 200 con | 50,000 | Vít bắn tôn 4cm | bịch 200 con | 65,000 |
Vít bắn tôn 5cm | bịch 200 con | 75,000 | Vít bắn tôn 6cm | bịch 200 con | 95,000 |
GIÁ CÓ THỂ THAY ĐỔI THEO THỊ TRƯỜNG. LIÊN HỆ HOTLINE 0909 936 937 – 0975 555 055 ĐỂ CÓ GIÁ MỚI NHẤT VÀ CHÍNH SÁCH CHIẾT KHẤU ƯU ĐÃI NHẬN GIA CÔNG TÔN TẠI CÔNG TRÌNH |
Trải nghiệm dịch vụ tuyệt vời tại Tôn thép Sáng Chinh như thế nào?
Tôn thép Sáng Chinh cam kết gửi nhanh bảng giá tôn Đông Á 3 zem ngay sau 1 giờ khi nhận yêu cầu của khách hàng hay bản vẽ kỹ thuật.
Tôn thép Sáng Chinh luôn trang bị sẵn xe tải để vận chuyển đến tận công trình, đi liên tỉnh, đảm bảo chất lượng cho hàng hóa trong quá trình vận chuyển.
Nguồn vật liệu luôn có sẵn trong kho, hàng được giao ngay trong ngày sau khi xác nhận đơn hàng.