Nội dung chính:
- 1 dictionary.cambridge.org|1.COUNTRY | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge
- 2 www.babla.vn|2.Nghĩa của “country” trong tiếng Việt – bab.la
- 3 tratu.soha.vn|3.Nghĩa của từ Country – Từ điển Anh – Việt
- 4 vi.wikipedia.org|4.Country – Wikipedia tiếng Việt
- 5 www.oxfordlearnersdictionaries.com|5.country noun – Definition, pictures, pronunciation and usage notes
- 6 hoc.tienganh123.com|6.Cách dùng Country – Học tiếng Anh online
- 7 toomva.com|7.Nghĩa của từ country, từ country là gì? (từ điển Anh-Việt)
- 8 vtudien.com|8.Từ điển Anh Việt “country” – là gì? – Vtudien
- 9 dictionary.cambridge.org|9.Bản dịch của country – Từ điển tiếng Anh–Việt – Cambridge Dictionary
dictionary.cambridge.org|1.COUNTRY | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge
- Tác giả: dictionary.cambridge.org
- Ngày đăng: 16 ngày trước
- Xếp hạng: 2(1018 lượt đánh giá)
- Xếp hạng cao nhất: 4
- Xếp hạng thấp nhất: 2
- Tóm tắt:
- Website: dictionary.cambridge.org
⭕⭕Links mua:➡️➡️➡️ https://dictionary.cambridge.org/vi/dictionary/english/country. ✅✅✅【Nếu bạn có nhu cầu đặt quảng cáo liên hệ: 0936 606 777 – 0932 6789 46. Đội ngũ chúng tôi sẽ thiết kế tin bạn nổi bật nhất.】
www.babla.vn|2.Nghĩa của “country” trong tiếng Việt – bab.la
- Tác giả: www.babla.vn
- Ngày đăng: 23 ngày trước
- Xếp hạng: 3(1053 lượt đánh giá)
- Xếp hạng cao nhất: 4
- Xếp hạng thấp nhất: 1
- Tóm tắt: country code {danh} · mã điện thoại quốc gia ; country lane {danh} · hương lộ ; cross-country {danh} · cuộc chạy việt dã ; developing countries {nhiều} · các nước đang …
- Website: www.babla.vn
⭕⭕Links mua:➡️➡️➡️ https://www.babla.vn/tieng-anh-tieng-viet/country. ✅✅✅【Nếu bạn có nhu cầu đặt quảng cáo liên hệ: 0936 606 777 – 0932 6789 46. Đội ngũ chúng tôi sẽ thiết kế tin bạn nổi bật nhất.】
tratu.soha.vn|3.Nghĩa của từ Country – Từ điển Anh – Việt
- Tác giả: tratu.soha.vn
- Ngày đăng: 4 ngày trước
- Xếp hạng: 2(1857 lượt đánh giá)
- Xếp hạng cao nhất: 4
- Xếp hạng thấp nhất: 2
- Tóm tắt: Vùng, xứ, miền; (nghĩa bóng) địa hạt, lĩnh vực. densely wooded country: vùng cây cối rậm rạp: this is unknown country to me: đó là một vùng mà tôi chưa đi …
- Website: tratu.soha.vn
⭕⭕Links mua:➡️➡️➡️ http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Country. ✅✅✅【Nếu bạn có nhu cầu đặt quảng cáo liên hệ: 0936 606 777 – 0932 6789 46. Đội ngũ chúng tôi sẽ thiết kế tin bạn nổi bật nhất.】
vi.wikipedia.org|4.Country – Wikipedia tiếng Việt
- Tác giả: vi.wikipedia.org
- Ngày đăng: 29 ngày trước
- Xếp hạng: 4(1566 lượt đánh giá)
- Xếp hạng cao nhất: 3
- Xếp hạng thấp nhất: 1
- Tóm tắt: Country · Từ tiếng Anh của Quốc gia · Nhạc đồng quê.
- Website: vi.wikipedia.org
⭕⭕Links mua:➡️➡️➡️ https://vi.wikipedia.org/wiki/Country. ✅✅✅【Nếu bạn có nhu cầu đặt quảng cáo liên hệ: 0936 606 777 – 0932 6789 46. Đội ngũ chúng tôi sẽ thiết kế tin bạn nổi bật nhất.】
www.oxfordlearnersdictionaries.com|5.country noun – Definition, pictures, pronunciation and usage notes
- Tác giả: www.oxfordlearnersdictionaries.com
- Ngày đăng: 8 ngày trước
- Xếp hạng: 1(1816 lượt đánh giá)
- Xếp hạng cao nhất: 4
- Xếp hạng thấp nhất: 1
- Tóm tắt: Country is the most usual, neutral word for a geographical area that has or used to have its own government. State emphasizes the political organization of an …
- Website: www.oxfordlearnersdictionaries.com
⭕⭕Links mua:➡️➡️➡️ https://www.oxfordlearnersdictionaries.com/definition/english/country. ✅✅✅【Nếu bạn có nhu cầu đặt quảng cáo liên hệ: 0936 606 777 – 0932 6789 46. Đội ngũ chúng tôi sẽ thiết kế tin bạn nổi bật nhất.】
hoc.tienganh123.com|6.Cách dùng Country – Học tiếng Anh online
- Tác giả: hoc.tienganh123.com
- Ngày đăng: 24 ngày trước
- Xếp hạng: 1(1614 lượt đánh giá)
- Xếp hạng cao nhất: 5
- Xếp hạng thấp nhất: 2
- Tóm tắt: Khi là danh từ đếm được, country mang nghĩa “quốc gia, đất nước”. Ví dụ: Scotland is a cold country. (Scotland là một quốc gia lạnh giá.) France is the country …
- Website: hoc.tienganh123.com
⭕⭕Links mua:➡️➡️➡️ https://hoc.tienganh123.com/tu-vung-tieng-anh/cach-dung-country.html. ✅✅✅【Nếu bạn có nhu cầu đặt quảng cáo liên hệ: 0936 606 777 – 0932 6789 46. Đội ngũ chúng tôi sẽ thiết kế tin bạn nổi bật nhất.】
toomva.com|7.Nghĩa của từ country, từ country là gì? (từ điển Anh-Việt)
- Tác giả: toomva.com
- Ngày đăng: 27 ngày trước
- Xếp hạng: 4(290 lượt đánh giá)
- Xếp hạng cao nhất: 3
- Xếp hạng thấp nhất: 2
- Tóm tắt: country /’kʌntri/ nghĩa là: nước, quốc gia, đất nước, tổ quốc, quê hương, xứ sở… Xem thêm chi tiết nghĩa của từ country, ví dụ và các thành ngữ liên quan.
- Website: toomva.com
⭕⭕Links mua:➡️➡️➡️ https://toomva.com/tudien/tratu%3Fw%3Dcountry. ✅✅✅【Nếu bạn có nhu cầu đặt quảng cáo liên hệ: 0936 606 777 – 0932 6789 46. Đội ngũ chúng tôi sẽ thiết kế tin bạn nổi bật nhất.】
vtudien.com|8.Từ điển Anh Việt “country” – là gì? – Vtudien
- Tác giả: vtudien.com
- Ngày đăng: 12 ngày trước
- Xếp hạng: 4(1356 lượt đánh giá)
- Xếp hạng cao nhất: 4
- Xếp hạng thấp nhất: 1
- Tóm tắt: the territory occupied by a nation; state, land · a politically organized body of people under a single government; state, nation, land, commonwealth, res …
- Website: vtudien.com
⭕⭕Links mua:➡️➡️➡️ https://vtudien.com/anh-viet/dictionary/nghia-cua-tu-country. ✅✅✅【Nếu bạn có nhu cầu đặt quảng cáo liên hệ: 0936 606 777 – 0932 6789 46. Đội ngũ chúng tôi sẽ thiết kế tin bạn nổi bật nhất.】
dictionary.cambridge.org|9.Bản dịch của country – Từ điển tiếng Anh–Việt – Cambridge Dictionary
- Tác giả: dictionary.cambridge.org
- Ngày đăng: 4 ngày trước
- Xếp hạng: 5(1537 lượt đánh giá)
- Xếp hạng cao nhất: 5
- Xếp hạng thấp nhất: 3
- Tóm tắt: country. noun. /ˈkantri/. plural countries.
- Website: dictionary.cambridge.org