Nội dung chính:
- 1 dictionary.cambridge.org|1.VILLAGE | Định nghĩa trong Từ điển tiếng …
- 2 www.babla.vn|2.VILLAGE – nghĩa trong tiếng Tiếng Việt – từ điển bab.la
- 3 vtudien.com|3.Từ điển Anh Việt “village” – là gì? – Vtudien
- 4 vi.wiktionary.org|4.village – Wiktionary tiếng Việt
- 5 vi.glosbe.com|5.village trong Tiếng Việt, dịch, câu ví dụ – Glosbe
- 6 tratu.coviet.vn|6.Vietgle Tra từ – Định nghĩa của từ ‘village’ trong từ điển Lạc Việt
- 7 tratu.soha.vn|7.Nghĩa của từ Village – Từ điển Anh – Việt – Tratu Soha
dictionary.cambridge.org|1.VILLAGE | Định nghĩa trong Từ điển tiếng …
- Tác giả: dictionary.cambridge.org
- Ngày đăng: 21 ngày trước
- Xếp hạng: 5(610 lượt đánh giá)
- Xếp hạng cao nhất: 4
- Xếp hạng thấp nhất: 3
- Tóm tắt: village ý nghĩa, định nghĩa, village là gì: 1. a group of houses and other buildings that is smaller than a town, usually in the countryside…
- Website: dictionary.cambridge.org
⭕⭕Links mua:➡️➡️➡️ https://dictionary.cambridge.org/vi/dictionary/english/village. ✅✅✅【Nếu bạn có nhu cầu đặt quảng cáo liên hệ: 0936 606 777 – 0932 6789 46. Đội ngũ chúng tôi sẽ thiết kế tin bạn nổi bật nhất.】
www.babla.vn|2.VILLAGE – nghĩa trong tiếng Tiếng Việt – từ điển bab.la
- Tác giả: www.babla.vn
- Ngày đăng: 29 ngày trước
- Xếp hạng: 2(906 lượt đánh giá)
- Xếp hạng cao nhất: 4
- Xếp hạng thấp nhất: 1
- Tóm tắt: Nghĩa của “village” trong tiếng Việt ; village {danh} · bản xã ; village elder {danh} · bô lão ; native village {danh} · bản quán ; mountain hamlets and villages { …
- Website: www.babla.vn
⭕⭕Links mua:➡️➡️➡️ https://www.babla.vn/tieng-anh-tieng-viet/village. ✅✅✅【Nếu bạn có nhu cầu đặt quảng cáo liên hệ: 0936 606 777 – 0932 6789 46. Đội ngũ chúng tôi sẽ thiết kế tin bạn nổi bật nhất.】
vtudien.com|3.Từ điển Anh Việt “village” – là gì? – Vtudien
- Tác giả: vtudien.com
- Ngày đăng: 27 ngày trước
- Xếp hạng: 4(825 lượt đánh giá)
- Xếp hạng cao nhất: 4
- Xếp hạng thấp nhất: 2
- Tóm tắt: a community of people smaller than a town; small town, settlement · a settlement smaller than a town; hamlet · a mainly residential district of Manhattan; `the …
- Website: vtudien.com
⭕⭕Links mua:➡️➡️➡️ https://vtudien.com/anh-viet/dictionary/nghia-cua-tu-village. ✅✅✅【Nếu bạn có nhu cầu đặt quảng cáo liên hệ: 0936 606 777 – 0932 6789 46. Đội ngũ chúng tôi sẽ thiết kế tin bạn nổi bật nhất.】
vi.wiktionary.org|4.village – Wiktionary tiếng Việt
- Tác giả: vi.wiktionary.org
- Ngày đăng: 30 ngày trước
- Xếp hạng: 4(1340 lượt đánh giá)
- Xếp hạng cao nhất: 5
- Xếp hạng thấp nhất: 1
- Tóm tắt: village gđ /vi.laʒ/. Làng, xã. Revenir au village — về làng: Tout le village assistait à la fête — cả làng đều dự lễ: coq de village — anh chàng hay ve vãn …
- Website: vi.wiktionary.org
⭕⭕Links mua:➡️➡️➡️ https://vi.wiktionary.org/wiki/village. ✅✅✅【Nếu bạn có nhu cầu đặt quảng cáo liên hệ: 0936 606 777 – 0932 6789 46. Đội ngũ chúng tôi sẽ thiết kế tin bạn nổi bật nhất.】
vi.glosbe.com|5.village trong Tiếng Việt, dịch, câu ví dụ – Glosbe
- Tác giả: vi.glosbe.com
- Ngày đăng: 12 ngày trước
- Xếp hạng: 3(274 lượt đánh giá)
- Xếp hạng cao nhất: 5
- Xếp hạng thấp nhất: 1
- Tóm tắt: a rural habitation of size between a hamlet and a town [..] We went down to the valley where the village is. Chúng tôi đi xuống thung lũng nơi có ngôi làng.
- Website: vi.glosbe.com
⭕⭕Links mua:➡️➡️➡️ https://vi.glosbe.com/en/vi/village. ✅✅✅【Nếu bạn có nhu cầu đặt quảng cáo liên hệ: 0936 606 777 – 0932 6789 46. Đội ngũ chúng tôi sẽ thiết kế tin bạn nổi bật nhất.】
tratu.coviet.vn|6.Vietgle Tra từ – Định nghĩa của từ ‘village’ trong từ điển Lạc Việt
- Tác giả: tratu.coviet.vn
- Ngày đăng: 7 ngày trước
- Xếp hạng: 4(1688 lượt đánh giá)
- Xếp hạng cao nhất: 3
- Xếp hạng thấp nhất: 2
- Tóm tắt: danh từ. làng, xã (ở nông thôn). dân làng (cộng đồng những người sống ở đó). (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) chính quyền xã. Đồng nghĩa – Phản nghĩa. village …
- Website: tratu.coviet.vn
⭕⭕Links mua:➡️➡️➡️ http://tratu.coviet.vn/hoc-tieng-anh/tu-dien/lac-viet/all/village.html. ✅✅✅【Nếu bạn có nhu cầu đặt quảng cáo liên hệ: 0936 606 777 – 0932 6789 46. Đội ngũ chúng tôi sẽ thiết kế tin bạn nổi bật nhất.】
tratu.soha.vn|7.Nghĩa của từ Village – Từ điển Anh – Việt – Tratu Soha
- Tác giả: tratu.soha.vn
- Ngày đăng: 23 ngày trước
- Xếp hạng: 1(1952 lượt đánh giá)
- Xếp hạng cao nhất: 3
- Xếp hạng thấp nhất: 2
- Tóm tắt: health-resort village: làng an dưỡng: historic village: làng lịch sử: holiday village: làng nghỉ: olympic village: làng olimpic: ring-pattern village …
- Website: tratu.soha.vn